Bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh tại bệnh Phổi Hà Nội từ ngày 15/7/2018

Đăng lúc: Thứ sáu - 20/07/2018 09:53 - Người đăng bài viết: Lưu Văn Sơn
Bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh tại bệnh Phổi Hà Nội từ ngày 15/7/2018

Bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh tại bệnh Phổi Hà Nội từ ngày 15/7/2018

Bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh tại bệnh Phổi Hà Nội từ ngày 15/7/2018
                            
             BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH TẠI BỆNH VIỆN PHỔI HÀ NỘI
               
STT MÃ GIÁ TÊN DỊCH VỤ GIÁ DỊCH VỤ
A. GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH  
1 02.1897 Khám Nội 29,600
2 04.1897 Khám Lao 29,600
3 10.1897 Khám Ngoại 29,600
4 12.1897 Khám Ung bướu 29,600
5 17.1897 Khám Phục hồi chức năng 29,600
6 17.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phục hồi chức năng 200,000
7 02.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội 200,000
8 04.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao 200,000
9 10.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại 200,000
10 12.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ung bướu 200,000
B. GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH  
6 K02.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 287,800
7 K03.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 159,100
8 K03.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 135,100
9 K03.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 111,900
10 K04.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch 159,100
11 K05.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiêu hóa 159,100
12 K06.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp 135,100
13 K07.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội thận - tiết niệu 159,100
14 K08.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiết 159,100
15 K09.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Dị ứng 159,100
16 K09.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Dị ứng 135,100
17 K11.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm 159,100
18 K12.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao 135,100
19 K12.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao 222,100
20 K12.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao 192,700
21 K16.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 135,100
22 K16.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 111,900
23 K18.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 159,100
24 K19.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 135,100
25 K19.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 222,100
26 K19.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 192,700
27 K19.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 171,200
28 K19.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 147,400
29 K21.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực 222,100
30 K21.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực 192,700
31 K21.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực 171,200
32 K21.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực 147,400
33 K22.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa 222,100
34 K22.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa 192,700
35 K22.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa 171,200
36 K22.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa 147,400
37 K31.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 135,100
38 K31.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 111,900
39 K48.1903 Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực 287,800
40 K50.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Hô hấp 159,100
C. GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT  
  I. HỒI SỨC CẤP CỨU  
41 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 30,000
42 01.0006.0215 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 20,000
43 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 640,000
44 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,113,000
45 01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211,000
46 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 430,000
47 01.0034.0299 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 430,000
48 01.0040.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 234,000
49 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 234,000
50 01.0042.0099 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 640,000
51 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 30,000
52 01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 10,000
53 01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 10,000
54 01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 295,000
55 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 203,000
56 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản 555,000
57 01.0067.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng 555,000
58 01.0069.0298 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 713,000
59 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu 704,000
60 01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 704,000
61 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy 704,000
62 01.0074.0120 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 704,000
63 01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 55,000
64 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản 555,000

                
               

Liên kết tải về:
https://drive.google.com/file/d/0B5HTGY137sL8YnhkcGotYzM5WmxPcFlXWl9SUnpRQ2piX1Zz/view?usp=sharing
Từ khóa:

hà nội

Đánh giá bài viết
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
 

Thống kê truy cập

  • Đang truy cập: 372
  • Khách viếng thăm: 368
  • Máy chủ tìm kiếm: 4
  • Hôm nay: 88376
  • Tháng hiện tại: 2556922
  • Tổng lượt truy cập: 46748637