Giá dịch vụ kỹ thuật của bệnh viện Phổi Hà Nội

Đăng lúc: Thứ năm - 24/11/2016 10:41 - Người đăng bài viết: Nguyễn Công Mạnh
Giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện tại bệnh viện Phổi Hà Nội
Bảng giá
STT MÃ DỊCH VỤ TÊN DỊCH VỤ MÃ GIÁ GIÁ DỊCH VỤ QUYẾT ĐỊNH
1 18.0089.0029 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 37.2A03.0029 83,000.00 3273/QĐ-SYT
2 10.0283.0411 Phẫu thuật điều trị lỗ dò phế quản 37.8D05.0411 5,449,000.00 3273/QĐ-SYT
3 10.0287.0411 Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi 37.8D05.0411 5,449,000.00 3273/QĐ-SYT
4 10.0290.0411 Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi 37.8D05.0411 5,449,000.00 3273/QĐ-SYT
5 10.0293.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 37.8D05.0411 5,449,000.00 3273/QĐ-SYT
6 18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 55,000.00 3273/QĐ-SYT
7 18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0029 83,000.00 3273/QĐ-SYT
8 18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55,000.00 3273/QĐ-SYT
9 18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 37.2A03.0029 83,000.00 3273/QĐ-SYT
10 18.0093.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55,000.00 3273/QĐ-SYT
11 18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 37.2A03.0029 83,000.00 3273/QĐ-SYT
12 18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 37.2A03.0029 83,000.00 3273/QĐ-SYT
13 18.0095.0012 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 37.2A02.0012 42,000.00 3273/QĐ-SYT
14 02.0233.0158 Rửa bàng quang 37.8B00.0158 141,000.00 3273/QĐ-SYT
15 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 37.8B00.0077 109,000.00 3273/QĐ-SYT
16 02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 37.8B00.0077 109,000.00 3273/QĐ-SYT
17 02.0243.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 37.8B00.0078 143,000.00 3273/QĐ-SYT
18 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày 37.8B00.0103 69,500.00 3273/QĐ-SYT
19 01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 37.8D01.0300 219,000.00 3273/QĐ-SYT
20 18.0618.0170 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm 37.8B00.0170 739,000.00 3273/QĐ-SYT
21 24.0322.1724 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 37.1E04.1724 200,000.00 3273/QĐ-SYT
22 24.0323.1716 Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 37.1E04.1716 250,000.00 3273/QĐ-SYT
23 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 37.8D05.0410 1,460,000.00 3273/QĐ-SYT
24 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu 37.8B00.0120 650,000.00 3273/QĐ-SYT
25 01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 37.8B00.0120 650,000.00 3273/QĐ-SYT
26 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy 37.8B00.0120 650,000.00 3273/QĐ-SYT
27 01.0074.0120 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 37.8B00.0120 650,000.00 3273/QĐ-SYT
28 01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 37.8B00.0200 55,000.00 3273/QĐ-SYT
29 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản 37.8B00.1888 511,000.00 3273/QĐ-SYT
30 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản 37.8B00.0206 219,000.00 3273/QĐ-SYT
31 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 37.8D08.0898 8,000.00 3273/QĐ-SYT
32 01.0089.0206 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 37.8B00.0206 219,000.00 3273/QĐ-SYT
33 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 37.2A01.0001 30,000.00 3273/QĐ-SYT
34 01.0093.0079 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 37.8B00.0079 110,000.00 3273/QĐ-SYT
35 01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 37.8B00.0111 174,000.00 3273/QĐ-SYT
36 03.0131.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 37.8B00.0158 141,000.00 3273/QĐ-SYT
37 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp 37.3F00.1791 123,000.00 3273/QĐ-SYT
38 04.0032.0488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ 37.8D05.0488 2,993,000.00 3273/QĐ-SYT
39 04.0033.0488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách 37.8D05.0488 2,993,000.00 3273/QĐ-SYT
40 04.0035.1114 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 37.8D10.1114 2,595,000.00 3273/QĐ-SYT
41 04.0036.1114 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực 37.8D10.1114 2,595,000.00 3273/QĐ-SYT
42 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0280 47,000.00 3273/QĐ-SYT
43 17.0002.0254 Điều trị bằng sóng cực ngắn 37.8C00.0254 34,200.00 3273/QĐ-SYT
44 17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 37.8C00.0231 39,200.00 3273/QĐ-SYT
45 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm 37.8C00.0253 40,200.00 3273/QĐ-SYT
46 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 37.8C00.0237 38,200.00 3273/QĐ-SYT
47 01.0118.0140 Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy 37.8B00.0140 2,096,000.00 3273/QĐ-SYT
48 01.0119.0140 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy 37.8B00.0140 2,096,000.00 3273/QĐ-SYT
49 02.0025.0109 Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi 37.8B00.0109 139,000.00 3273/QĐ-SYT
50 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ   159,000.00 3273/QĐ-SYT
51 03.0105.0000 Thổi ngạt   190,000.00 3273/QĐ-SYT
52 10.0272.0408 Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý 37.8D05.0408 6,991,000.00 3273/QĐ-SYT
53 10.0274.0408 Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch 37.8D05.0408 6,991,000.00 3273/QĐ-SYT
54 10.0275.0409 Phẫu thuật cắt u trung thất 37.8D05.0409 8,587,000.00 3273/QĐ-SYT
55 10.0281.0411 Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi 37.8D05.0411 5,449,000.00 3273/QĐ-SYT
56 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 37.2A01.0001 30,000.00 3273/QĐ-SYT
57 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 37.2A01.0001 30,000.00 3273/QĐ-SYT
58 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 37.2A01.0001 30,000.00 3273/QĐ-SYT
59 18.0067.0010 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 37.2A02.0010 36,000.00 3273/QĐ-SYT
60 18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55,000.00 3273/QĐ-SYT
61 18.0085.0010 Chụp Xquang mỏm trâm 37.2A02.0010 36,000.00 3273/QĐ-SYT
62 18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 37.2A02.0013 55,000.00 3273/QĐ-SYT
63 18.0059.0001 Siêu âm dương vật 37.2A01.0001 30,000.00 3273/QĐ-SYT
64 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 37.2A02.0010 36,000.00 3273/QĐ-SYT
65 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 37.8C00.0280 47,000.00 3273/QĐ-SYT
66 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 37.1E03.1523 94,000.00 3273/QĐ-SYT
67 18.0095.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 37.2A03.0028 58,000.00 3273/QĐ-SYT
68 18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55,000.00 3273/QĐ-SYT
69 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 37.2A03.0029 83,000.00 3273/QĐ-SYT
70 18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 37.2A03.0030 108,000.00 3273/QĐ-SYT
71 18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng 37.2A02.0012 42,000.00 3273/QĐ-SYT
72 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng 37.2A03.0028 58,000.00 3273/QĐ-SYT
73 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 37.2A02.0012 42,000.00 3273/QĐ-SYT
74 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 37.2A03.0028 58,000.00 3273/QĐ-SYT
75 18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng 37.2A02.0012 42,000.00 3273/QĐ-SYT
76 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng 37.2A03.0028 58,000.00 3273/QĐ-SYT
77 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0028 58,000.00 3273/QĐ-SYT
78 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55,000.00 3273/QĐ-SYT
79 18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55,000.00 3273/QĐ-SYT
80 18.0104.0013 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 55,000.00 3273/QĐ-SYT
81 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0029 83,000.00 3273/QĐ-SYT
82 18.0105.0012 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 37.2A02.0012 42,000.00 3273/QĐ-SYT
83 18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 37.2A03.0029 83,000.00 3273/QĐ-SYT
84 18.0107.0013 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 55,000.00 3273/QĐ-SYT
85 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 37.1E03.1494 20,000.00 3273/QĐ-SYT
86 18.0144.0022 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 37.2A02.0022 137,000.00 3273/QĐ-SYT
87 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ 37.2A01.0001 30,000.00 3273/QĐ-SYT
88 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 37.1E03.1493 20,000.00 3273/QĐ-SYT
89 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 37.2A03.0028 58,000.00 3273/QĐ-SYT
90 18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 37.2A02.0013 55,000.00 3273/QĐ-SYT
91 18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 37.2A03.0029 83,000.00 3273/QĐ-SYT
92 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 37.1E03.1493 20,000.00 3273/QĐ-SYT
93 01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 37.8B00.0114 10,000.00 3273/QĐ-SYT
94 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 37.2A03.0029 83,000.00 3273/QĐ-SYT
95 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 37.1E03.1487 27,000.00 3273/QĐ-SYT
96 08.0330.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 37.8C00.0271 47,000.00 3273/QĐ-SYT
97 23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 37.1E03.1506 25,000.00 3273/QĐ-SYT
98 24.0005.1716 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động 37.1E04.1716 250,000.00 3273/QĐ-SYT
99 18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 37.2A03.0029 83,000.00 3273/QĐ-SYT
100 18.0115.0013 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 55,000.00 3273/QĐ-SYT
101 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0029 83,000.00 3273/QĐ-SYT
102 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin 37.8C00.0221 45,200.00 3273/QĐ-SYT
103 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 37.8C00.0220 37,000.00 3273/QĐ-SYT
104 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 37.8C00.0266 30,200.00 3273/QĐ-SYT
105 17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi 37.8C00.0268 21,400.00 3273/QĐ-SYT
106 17.0052.0267 Tập vận động thụ động 37.8C00.0267 30,200.00 3273/QĐ-SYT
107 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp 37.8C00.0267 30,200.00 3273/QĐ-SYT
108 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở 37.8C00.0267 30,200.00 3273/QĐ-SYT
109 17.0063.0268 Tập với thang tường 37.8C00.0268 21,400.00 3273/QĐ-SYT
110 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập 37.8C00.0270 5,000.00 3273/QĐ-SYT
111 17.0073.0277 Tập các kiểu thở 37.8C00.0277 25,200.00 3273/QĐ-SYT
112 17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp 37.8C00.0277 25,200.00 3273/QĐ-SYT
113 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0029 83,000.00 3273/QĐ-SYT
114 18.0108.0013 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 55,000.00 3273/QĐ-SYT
115 18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 37.2A02.0012 42,000.00 3273/QĐ-SYT
116 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 37.2A03.0028 58,000.00 3273/QĐ-SYT
117 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 37.8C00.0283 65,200.00 3273/QĐ-SYT
118 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối 37.8B00.0112 89,000.00 3273/QĐ-SYT
119 02.0350.0113 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0113 92,000.00 3273/QĐ-SYT
120 02.0355.0112 Hút dịch khớp cổ chân 37.8B00.0112 89,000.00 3273/QĐ-SYT
121 02.0356.0113 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0113 92,000.00 3273/QĐ-SYT
122 02.0357.0112 Hút dịch khớp cổ tay 37.8B00.0112 89,000.00 3273/QĐ-SYT
123 02.0358.0113 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0113 92,000.00 3273/QĐ-SYT
124 02.0359.0112 Hút dịch khớp vai 37.8B00.0112 89,000.00 3273/QĐ-SYT
125 02.0360.0113 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0113 92,000.00 3273/QĐ-SYT
126 02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch 37.8B00.0112 89,000.00 3273/QĐ-SYT
127 27.0078.0124 Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi 37.8B00.0124 4,886,000.00 3273/QĐ-SYT
128 27.0086.0415 Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi 37.8D05.0415 5,504,000.00 3273/QĐ-SYT
129 27.0088.0124 Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi 37.8B00.0124 4,886,000.00 3273/QĐ-SYT
130 18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55,000.00 3273/QĐ-SYT
131 18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 37.2A03.0029 83,000.00 3273/QĐ-SYT
132 18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 55,000.00 3273/QĐ-SYT
133 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0029 83,000.00 3273/QĐ-SYT
134 18.0113.0013 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 37.2A02.0013 55,000.00 3273/QĐ-SYT
135 18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 37.2A03.0029 83,000.00 3273/QĐ-SYT
136 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55,000.00 3273/QĐ-SYT
137 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 37.1E03.1506 25,000.00 3273/QĐ-SYT
138 23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 37.1E03.1478 35,000.00 3273/QĐ-SYT
139 23.0050.1484 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 37.1E03.1484 50,000.00 3273/QĐ-SYT
140 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 37.1E03.1494 20,000.00 3273/QĐ-SYT
141 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 37.1E03.1506 25,000.00 3273/QĐ-SYT
142 23.0111.1534 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 37.1E03.1534 25,000.00 3273/QĐ-SYT
143 04.0039.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 37.8D05.0571 2,293,000.00 3273/QĐ-SYT
144 12.0155.0915 Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên 37.8D08.0915 4,053,000.00 3273/QĐ-SYT
145 12.0167.0558 Cắt u xương sườn 1 xương 37.8D05.0558 3,152,000.00 3273/QĐ-SYT
146 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 37.8D05.0508 35,000.00 3273/QĐ-SYT
147 01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 37.8B00.0121 316,000.00 3273/QĐ-SYT
148 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 37.8B00.0158 141,000.00 3273/QĐ-SYT
149 01.0221.0211 Thụt tháo 37.8B00.0211 64,000.00 3273/QĐ-SYT
150 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn 37.8B00.0211 64,000.00 3273/QĐ-SYT
151 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 37.2A03.0029 83,000.00 3273/QĐ-SYT
152 18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 37.2A02.0012 42,000.00 3273/QĐ-SYT
153 02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu 37.8B00.0112 89,000.00 3273/QĐ-SYT
154 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 37.8B00.0203 110,000.00 3273/QĐ-SYT
155 04.0040.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 37.8D05.0571 2,293,000.00 3273/QĐ-SYT
156 04.0041.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 37.8D05.0571 2,293,000.00 3273/QĐ-SYT
157 20.0022.0131 Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết 37.8B00.0131 1,009,000.00 3273/QĐ-SYT
158 20.0029.0130 Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc 37.8B00.0130 684,000.00 3273/QĐ-SYT
159 20.0031.0129 Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật 37.8B00.0129 3,180,000.00 3273/QĐ-SYT
160 20.0031.0132 Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật 37.8B00.0132 2,420,000.00 3273/QĐ-SYT
161 22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 37.1E01.1352 55,000.00 3273/QĐ-SYT
162 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 37.1E03.1494 20,000.00 3273/QĐ-SYT
163 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 37.1E03.1506 25,000.00 3273/QĐ-SYT
164 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 37.1E03.1494 20,000.00 3273/QĐ-SYT
165 23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 37.1E03.1580 27,000.00 3273/QĐ-SYT
166 23.0175.1576 Định lượng Amylase (niệu) 37.1E03.1576 35,000.00 3273/QĐ-SYT
167 23.0180.1577 Định lượng Canxi (niệu) 37.1E03.1577 23,000.00 3273/QĐ-SYT
168 23.0184.1598 Định lượng Creatinin (niệu) 37.1E03.1598 15,000.00 3273/QĐ-SYT
169 23.0217.1605 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 37.1E03.1605 12,000.00 3273/QĐ-SYT
170 02.0045.0187 Nội soi phế quản ống mềm 37.8B00.0187 746,000.00 3273/QĐ-SYT
171 02.0074.0081 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 37.8B00.0081 189,000.00 3273/QĐ-SYT
172 10.0289.0400 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 37.8D05.0400 2,743,000.00 3273/QĐ-SYT
173 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 37.2A03.0029 83,000.00 3273/QĐ-SYT
174 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0280 47,000.00 3273/QĐ-SYT
175 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 37.2A03.0028 58,000.00 3273/QĐ-SYT
176 02.0354.0113 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0113 92,000.00 3273/QĐ-SYT
177 02.0362.0113 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0113 92,000.00 3273/QĐ-SYT
178 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 37.1E03.1482 25,000.00 3273/QĐ-SYT
179 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 37.8B00.0074 386,000.00 3273/QĐ-SYT
180 23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu) 37.1E03.1593 13,000.00 3273/QĐ-SYT
181 01.0267.0204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 37.8B00.0204 155,000.00 3273/QĐ-SYT
182 02.0363.0086 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 37.8B00.0086 82,000.00 3273/QĐ-SYT
183 02.0364.0087 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0087 119,000.00 3273/QĐ-SYT
184 08.0005.0230 Điện châm 37.8C00.0230 71,000.00 3273/QĐ-SYT
185 08.0006.0271 Thủy châm 37.8C00.0271 47,000.00 3273/QĐ-SYT
186 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng 37.8C00.0238 35,200.00 3273/QĐ-SYT
187 08.0322.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 37.8C00.0271 47,000.00 3273/QĐ-SYT
188 08.0352.0271 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 37.8C00.0271 47,000.00 3273/QĐ-SYT
189 08.0353.0271 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 37.8C00.0271 47,000.00 3273/QĐ-SYT
190 08.0357.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 37.8C00.0271 47,000.00 3273/QĐ-SYT
191 08.0377.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0271 47,000.00 3273/QĐ-SYT
192 08.0378.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng 37.8C00.0271 47,000.00 3273/QĐ-SYT
193 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 37.8C00.0280 47,000.00 3273/QĐ-SYT
194 08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 37.8C00.0280 47,000.00 3273/QĐ-SYT
195 08.0422.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 37.8C00.0280 47,000.00 3273/QĐ-SYT
196 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 37.8C00.0280 47,000.00 3273/QĐ-SYT
197 12.0187.0408 Cắt phổi không điển hình do ung thư 37.8D05.0408 6,991,000.00 3273/QĐ-SYT
198 12.0194.1189 Phẫu thuật vét hạch nách 37.8D11.1189 1,797,000.00 3273/QĐ-SYT
199 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn 37.8C00.0254 34,200.00 3273/QĐ-SYT
200 18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55,000.00 3273/QĐ-SYT
201 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0029 83,000.00 3273/QĐ-SYT
202 27.0082.0125 Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi 37.8B00.0125 5,664,000.00 3273/QĐ-SYT
203 22.0008.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 37.1E01.1353 35,000.00 3273/QĐ-SYT
204 24.0022.1683 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc 37.1E04.1683 155,000.00 3273/QĐ-SYT
205 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 37.2A01.0001 30,000.00 3273/QĐ-SYT
206 04.0016.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay 37.8D05.0551 2,314,000.00 3273/QĐ-SYT
207 23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1589 40,000.00 3273/QĐ-SYT
208 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1589 40,000.00 3273/QĐ-SYT
209 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) 37.1E03.1593 13,000.00 3273/QĐ-SYT
210 23.0205.1598 Định lượng Urê (niệu) 37.1E03.1598 15,000.00 3273/QĐ-SYT
211 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 37.1E01.1348 11,000.00 3273/QĐ-SYT
212 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 37.1E01.1219 13,000.00 3273/QĐ-SYT
213 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 37.1E01.1370 35,000.00 3273/QĐ-SYT
214 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 37.1E01.1369 40,000.00 3273/QĐ-SYT
215 22.0134.1296 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1296 23,000.00 3273/QĐ-SYT
216 18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 37.2A03.0029 83,000.00 3273/QĐ-SYT
217 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 37.2A03.0028 58,000.00 3273/QĐ-SYT
218 02.0050.0129 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) 37.8B00.0129 3,180,000.00 3273/QĐ-SYT
219 18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 37.2A02.0013 55,000.00 3273/QĐ-SYT
220 12.0182.0408 Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư 37.8D05.0408 6,991,000.00 3273/QĐ-SYT
221 08.0323.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0271 47,000.00 3273/QĐ-SYT
222 23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1589 40,000.00 3273/QĐ-SYT
223 25.0030.1751 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 37.1E05.1751 222,000.00 3273/QĐ-SYT
224 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0012 42,000.00 3273/QĐ-SYT
225 02.0041.0133 Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần 37.8B00.0133 2,680,000.00 3273/QĐ-SYT
226 02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 37.8B00.0164 150,000.00 3273/QĐ-SYT
227 20.0018.0133 Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần 37.8B00.0133 2,680,000.00 3273/QĐ-SYT
228 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 37.1E01.1303 30,000.00 3273/QĐ-SYT
229 04.0028.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 37.8D05.0493 2,290,000.00 3273/QĐ-SYT
230 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 37.1E04.1714 57,000.00 3273/QĐ-SYT
231 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 37.1E03.1594 40,000.00 3273/QĐ-SYT
232 23.0209.1606 Phản ứng Pandy [dịch] 37.1E03.1606 8,000.00 3273/QĐ-SYT
233 23.0210.1607 Định lượng Protein (dịch não tuỷ) 37.1E03.1607 10,000.00 3273/QĐ-SYT
234 04.0019.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay 37.8D05.0571 2,293,000.00 3273/QĐ-SYT
235 01.0267.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 37.8B00.0205 180,000.00 3273/QĐ-SYT
236 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 37.1E03.1510 22,000.00 3273/QĐ-SYT
237 03.0053.0127 Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm 37.8B00.0127 1,680,000.00 3273/QĐ-SYT
238 03.0053.0128 Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm 37.8B00.0128 1,380,000.00 3273/QĐ-SYT
239 03.0053.0130 Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm 37.8B00.0130 684,000.00 3273/QĐ-SYT
240 03.0053.0131 Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm 37.8B00.0131 1,009,000.00 3273/QĐ-SYT
241 20.0022.0127 Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết 37.8B00.0127 1,680,000.00 3273/QĐ-SYT
242 22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 37.1E01.1354 35,000.00 3273/QĐ-SYT
243 23.0176.1598 Định lượng Axit Uric (niệu) 37.1E03.1598 15,000.00 3273/QĐ-SYT
244 23.0221.1506 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 37.1E03.1506 25,000.00 3273/QĐ-SYT
245 22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 37.1E03.1609 52,000.00 3273/QĐ-SYT
246 24.0032.1687 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR 37.1E04.1687 300,000.00 3273/QĐ-SYT
247 18.0123.0012 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 37.2A02.0012 42,000.00 3273/QĐ-SYT
248 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 37.2A01.0001 30,000.00 3273/QĐ-SYT
249 18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm 37.2A03.0028 58,000.00 3273/QĐ-SYT
250 24.0024.1679 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc 37.1E04.1679 200,000.00 3273/QĐ-SYT
251 25.0020.1735 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 37.1E05.1735 105,000.00 3273/QĐ-SYT
252 03.0133.0210 Thông tiểu 37.8B00.0210 69,500.00 3273/QĐ-SYT
253 02.0026.0111 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 37.8B00.0111 174,000.00 3273/QĐ-SYT
254 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 37.2A03.0029 58,000.00 3273/QĐ-SYT
255 03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 37.8B00.0209 444,000.00 3273/QĐ-SYT
256 23.0214.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 37.1E03.1493 20,000.00 3273/QĐ-SYT
257 23.0215.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 37.1E03.1506 25,000.00 3273/QĐ-SYT
258 23.0218.1534 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 37.1E03.1534 25,000.00 3273/QĐ-SYT
259 23.0219.1494 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 37.1E03.1494 20,000.00 3273/QĐ-SYT
260 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] 37.1E03.1608 8,000.00 3273/QĐ-SYT
261 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 37.1E04.1714 57,000.00 3273/QĐ-SYT
262 24.0003.1715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 37.1E04.1715 200,000.00 3273/QĐ-SYT
263 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 37.1E04.1716 250,000.00 3273/QĐ-SYT
264 24.0019.1685 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng 37.1E04.1685 240,000.00 3273/QĐ-SYT
265 22.0154.1735 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 37.1E05.1735 105,000.00 3273/QĐ-SYT
266 22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1412 30,000.00 3273/QĐ-SYT
267 22.0268.1330 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1330 25,000.00 3273/QĐ-SYT
268 22.0274.1326 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1326 64,900.00 3273/QĐ-SYT
269 12.0188.0409 Cắt u trung thất 37.8D05.0409 8,587,000.00 3273/QĐ-SYT
270 22.0013.1242 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 37.1E01.1242 90,000.00 3273/QĐ-SYT
271 04.0024.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân 37.8D05.0551 2,314,000.00 3273/QĐ-SYT
272 04.0027.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân 37.8D05.0571 2,293,000.00 3273/QĐ-SYT
273 24.0018.1611 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 37.1E04.1611 55,000.00 3273/QĐ-SYT
274 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1269 34,000.00 3273/QĐ-SYT
275 22.0281.1281 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1281 180,000.00 3273/QĐ-SYT
276 03.0084.0077 Chọc thăm dò màng phổi 37.8B00.0077 109,000.00 3273/QĐ-SYT
277 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu 37.8D08.0898 8,000.00 3273/QĐ-SYT
278 02.0002.0071 Bơm rửa khoang màng phổi 37.8B00.0071 159,000.00 3273/QĐ-SYT
279 02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0078 143,000.00 3273/QĐ-SYT
280 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi 37.8B00.0077 109,000.00 3273/QĐ-SYT
281 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi 37.8B00.0079 110,000.00 3273/QĐ-SYT
282 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 37.3F00.1778 35,000.00 3273/QĐ-SYT
283 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 37.8B00.0099 596,000.00 3273/QĐ-SYT
284 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 37.2A03.0028 58,000.00 3273/QĐ-SYT
285 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng 37.2A03.0028 58,000.00 3273/QĐ-SYT
286 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 37.8D08.0898 8,000.00 3273/QĐ-SYT
287 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 37.2A03.0028 58,000.00 3273/QĐ-SYT
288 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55,000.00 3273/QĐ-SYT
289 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 37.8B00.0081 189,000.00 3273/QĐ-SYT
290 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1280 27,000.00 3273/QĐ-SYT
291 24.0020.1684 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc 37.1E04.1684 145,000.00 3273/QĐ-SYT
292 24.0023.1678 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng 37.1E04.1678 670,000.00 3273/QĐ-SYT
293 24.0028.1682 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 37.1E04.1682 2,150,000.00 3273/QĐ-SYT
294 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng 37.8C00.0282 45,200.00 3273/QĐ-SYT
295 01.0108.0140 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy 37.8B00.0140 2,096,000.00 3273/QĐ-SYT
296 27.0075.0125 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 37.8B00.0125 5,664,000.00 3273/QĐ-SYT
297 01.0112.0128 Bơm rửa phế quản 37.8B00.0128 1,380,000.00 3273/QĐ-SYT
298 01.0116.0140 Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy 37.8B00.0140 2,096,000.00 3273/QĐ-SYT
299 27.0077.0125 Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi 37.8B00.0125 5,664,000.00 3273/QĐ-SYT
300 01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu 37.8B00.0094 539,000.00 3273/QĐ-SYT
301 01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 37.8B00.0094 539,000.00 3273/QĐ-SYT
302 01.0097.0111 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 37.8B00.0111 174,000.00 3273/QĐ-SYT
303 24.0031.1686 Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động 37.1E04.1686 750,000.00 3273/QĐ-SYT
304 24.0035.1685 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng 37.1E04.1685 240,000.00 3273/QĐ-SYT
305 24.0036.1684 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc 37.1E04.1684 145,000.00 3273/QĐ-SYT
306 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 37.1E04.1646 45,000.00 3273/QĐ-SYT
307 24.0122.1643 HBsAb test nhanh 37.1E04.1643 50,000.00 3273/QĐ-SYT
308 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 37.1E04.1616 45,000.00 3273/QĐ-SYT
309 22.0304.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1306 70,000.00 3273/QĐ-SYT
310 22.0308.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1306 70,000.00 3273/QĐ-SYT
311 01.0042.0099 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 37.8B00.0099 596,000.00 3273/QĐ-SYT
312 18.0140.0032 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 37.2A03.0032 540,000.00 3273/QĐ-SYT
313 18.0116.0013 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 55,000.00 3273/QĐ-SYT
314 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0029 83,000.00 3273/QĐ-SYT
315 18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 37.2A02.0011 42,000.00 3273/QĐ-SYT
316 18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 37.2A03.0029 83,000.00 3273/QĐ-SYT
317 18.0118.0013 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 37.2A02.0013 55,000.00 3273/QĐ-SYT
318 18.0118.0030 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 37.2A03.0030 108,000.00 3273/QĐ-SYT
319 18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng 37.2A02.0012 42,000.00 3273/QĐ-SYT
320 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 37.2A02.0012 42,000.00 3273/QĐ-SYT
321 01.0104.0109 Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi 37.8B00.0109 139,000.00 3273/QĐ-SYT
322 01.0106.0128 Nội soi khí phế quản cấp cứu 37.8B00.0128 1,380,000.00 3273/QĐ-SYT
323 01.0117.0140 Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy 37.8B00.0140 2,096,000.00 3273/QĐ-SYT
324 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 37.1E03.1518 18,000.00 3273/QĐ-SYT
325 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 37.1E04.1621 45,000.00 3273/QĐ-SYT
326 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37.1E03.1596 35,000.00 3273/QĐ-SYT
327 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1304 20,000.00 3273/QĐ-SYT
328 08.0356.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 37.8C00.0271 47,000.00 3273/QĐ-SYT
329 08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 37.8C00.0280 47,000.00 3273/QĐ-SYT
330 23.0208.1605 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) 37.1E03.1605 12,000.00 3273/QĐ-SYT
331 24.0130.1645 HBeAg test nhanh 37.1E04.1645 50,000.00 3273/QĐ-SYT
332 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 37.1E03.1493 20,000.00 3273/QĐ-SYT
333 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản 37.8B00.1888 511,000.00 3273/QĐ-SYT
334 02.0012.0095 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0095 589,000.00 3273/QĐ-SYT
335 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 37.8D08.0898 8,000.00 3273/QĐ-SYT
336 02.0036.0127 Nội soi phế quản dưới gây mê 37.8B00.0127 1,680,000.00 3273/QĐ-SYT
337 02.0036.0128 Nội soi phế quản dưới gây mê 37.8B00.0128 1,380,000.00 3273/QĐ-SYT
338 02.0036.0129 Nội soi phế quản dưới gây mê 37.8B00.0129 3,180,000.00 3273/QĐ-SYT
339 02.0038.0125 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 37.8B00.0125 5,664,000.00 3273/QĐ-SYT
340 18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 37.2A03.0029 83,000.00 3273/QĐ-SYT
341 18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 37.2A02.0013 55,000.00 3273/QĐ-SYT
342 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 37.2A03.0028 58,000.00 3273/QĐ-SYT
343 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 37.2A02.0012 42,000.00 3273/QĐ-SYT
344 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 37.2A03.0028 58,000.00 3273/QĐ-SYT
345 18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường 37.2A03.0028 58,000.00 3273/QĐ-SYT
346 18.0128.0028 Chụp Xquang tại phòng mổ 37.2A03.0028 58,000.00 3273/QĐ-SYT
347 18.0130.0017 Chụp Xquang thực quản dạ dày 37.2A02.0017 102,000.00 3273/QĐ-SYT
348 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày 37.2A03.0035 155,000.00 3273/QĐ-SYT
349 18.0132.0018 Chụp Xquang đại tràng 37.2A02.0018 142,000.00 3273/QĐ-SYT
350 18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng 37.2A03.0036 195,000.00 3273/QĐ-SYT
351 18.0135.0025 Chụp Xquang đường dò 37.2A02.0025 337,000.00 3273/QĐ-SYT
352 18.0140.0020 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 37.2A02.0020 470,000.00 3273/QĐ-SYT
353 22.0342.1225 Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 37.1E01.1225 350,000.00 3273/QĐ-SYT
354 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 37.2A01.0001 30,000.00 3273/QĐ-SYT
355 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 37.2A01.0001 30,000.00 3273/QĐ-SYT
356 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 37.2A01.0001 30,000.00 3273/QĐ-SYT
357 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 37.2A01.0001 30,000.00 3273/QĐ-SYT
358 18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 37.2A01.0001 30,000.00 3273/QĐ-SYT
359 18.0015.0001 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 37.2A01.0001 30,000.00 3273/QĐ-SYT
360 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 37.2A01.0001 30,000.00 3273/QĐ-SYT
361 02.0039.0124 Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất 37.8B00.0124 4,886,000.00 3273/QĐ-SYT
362 02.0043.0127 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản 37.8B00.0127 1,680,000.00 3273/QĐ-SYT
363 02.0043.0131 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản 37.8B00.0131 1,009,000.00 3273/QĐ-SYT
364 02.0045.0130 Nội soi phế quản ống mềm 37.8B00.0130 684,000.00 3273/QĐ-SYT
365 02.0045.0131 Nội soi phế quản ống mềm 37.8B00.0131 1,009,000.00 3273/QĐ-SYT
366 02.0045.0132 Nội soi phế quản ống mềm 37.8B00.0132 2,420,000.00 3273/QĐ-SYT
367 02.0050.0132 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) 37.8B00.0132 2,420,000.00 3273/QĐ-SYT
368 02.0058.0308 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 37.8D02.0308 140,000.00 3273/QĐ-SYT
369 02.0064.0175 Sinh thiết màng phổi mù 37.8B00.0175 374,000.00 3273/QĐ-SYT
370 02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản 37.8B00.0206 219,000.00 3273/QĐ-SYT
371 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp 37.8C00.0277 25,200.00 3273/QĐ-SYT
372 02.0075.0081 Chọc dò màng ngoài tim 37.8B00.0081 189,000.00 3273/QĐ-SYT
373 02.0076.0081 Dẫn lưu màng ngoài tim 37.8B00.0081 189,000.00 3273/QĐ-SYT
374 02.0085.1778 Điện tim thường 37.3F00.1778 35,000.00 3273/QĐ-SYT
375 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tuỷ 37.8B00.0083 74,000.00 3273/QĐ-SYT
376 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 37.8B00.0114 10,000.00 3273/QĐ-SYT
377 02.0211.0156 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 37.8B00.0156 184,000.00 3273/QĐ-SYT
378 18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 37.2A02.0013 55,000.00 3273/QĐ-SYT
379 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 37.2A03.0029 83,000.00 3273/QĐ-SYT
380 18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 37.2A03.0030 108,000.00 3273/QĐ-SYT
381 18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 37.2A02.0010 36,000.00 3273/QĐ-SYT
382 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi 37.1E04.1674 35,000.00 3273/QĐ-SYT
383 18.0620.0087 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 37.8B00.0087 119,000.00 3273/QĐ-SYT
384 18.0625.0087 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 37.8B00.0087 119,000.00 3273/QĐ-SYT
385 18.0628.0081 Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm 37.8B00.0081 189,000.00 3273/QĐ-SYT
386 18.0629.0166 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0166 509,000.00 3273/QĐ-SYT
387 18.0632.0165 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 37.8B00.0165 2,039,000.00 3273/QĐ-SYT
388 18.0633.0165 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0165 2,039,000.00 3273/QĐ-SYT
389 25.0015.1758 Chọc hút kim nhỏ các hạch 37.1E05.1758 170,000.00 3273/QĐ-SYT
390 25.0021.1735 Tế bào học dịch màng khớp 37.1E05.1735 105,000.00 3273/QĐ-SYT
391 25.0024.1735 Tế bào học dịch chải phế quản 37.1E05.1735 105,000.00 3273/QĐ-SYT
392 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 37.1E03.1494 20,000.00 3273/QĐ-SYT
393 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 37.1E03.1494 20,000.00 3273/QĐ-SYT
394 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 37.1E03.1494 20,000.00 3273/QĐ-SYT
395 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 37.1E03.1493 20,000.00 3273/QĐ-SYT
396 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 37.1E03.1493 20,000.00 3273/QĐ-SYT
397 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 37.1E03.1473 12,000.00 3273/QĐ-SYT
398 23.0030.1472 Định lượng Calci ion hoá [Máu] 37.1E03.1472 15,000.00 3273/QĐ-SYT
399 01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 37.8B00.0114 10,000.00 3273/QĐ-SYT
400 01.0128.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] 37.8B00.0209 444,000.00 3273/QĐ-SYT
401 01.0129.0209 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] 37.8B00.0209 444,000.00 3273/QĐ-SYT
402 01.0130.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 37.8B00.0209 444,000.00 3273/QĐ-SYT
403 01.0131.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] 37.8B00.0209 444,000.00 3273/QĐ-SYT
404 01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 37.8B00.0209 444,000.00 3273/QĐ-SYT
405 01.0133.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] 37.8B00.0209 444,000.00 3273/QĐ-SYT
406 01.0134.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] 37.8B00.0209 444,000.00 3273/QĐ-SYT
407 01.0135.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] 37.8B00.0209 444,000.00 3273/QĐ-SYT
408 01.0136.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] 37.8B00.0209 444,000.00 3273/QĐ-SYT
409 01.0137.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] 37.8B00.0209 444,000.00 3273/QĐ-SYT
410 01.0138.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 37.8B00.0209 444,000.00 3273/QĐ-SYT
411 01.0139.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] 37.8B00.0209 444,000.00 3273/QĐ-SYT
412 02.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội      
413 04.1897 Khám Lao      
414 04.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao      
415 10.1897 Khám Ngoại      
416 12.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ung bướu      
417 17.1897 Khám Phục hồi chức năng      
418 17.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phục hồi chức năng      
419 02.1897 Khám Nội      
420 10.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại      
421 12.1897 Khám Ung bướu      
422 K11.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm      
423 K18.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi      
424 K09.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Dị ứng      
425 K16.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền      
426 K31.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng      
427 K16.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền      
428 K31.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng      
429 K21.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực      
430 K07.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội thận - tiết niệu      
431 K21.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực      
432 K12.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao      
433 K19.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp      
434 K21.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực      
435 K12.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao      
436 K21.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực      
437 K19.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp      
438 K48.1903 Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực      
439 K04.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch      
440 K05.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiêu hóa      
441 K08.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiết      
442 K50.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Hô hấp      
443 K22.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa      
444 K02.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu      
445 K12.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao      
446 K22.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa      
447 K22.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa      
448 K19.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp      
449 K09.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Dị ứng      
450 K06.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp      
451 K19.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp      
452 K03.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp      
453 K03.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp      
454 K03.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp      
455 K22.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa      
456 01.0110.0140 Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy 37.8B00.0140 2,096,000.00 3025/QĐ-BYT
457 24.0290.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng 37.1E04.1694 27,000.00 3025/QĐ-BYT
458 03.3232.0408 Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi 37.8D05.0408 6,991,000.00 2765/QĐ-SYT
459 02.0017.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng 37.8B00.1888 511,000.00 2765/QĐ-SYT
460 10.0164.0508 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 37.8D05.0508 35,000.00 2765/QĐ-SYT
461 10.0271.0411 Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý 37.8D05.0411 5,449,000.00 2765/QĐ-SYT
462 10.0273.0408 Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý 37.8D05.0408 6,991,000.00 2765/QĐ-SYT
463 18.0055.0069 Siêu âm Doppler tuyến vú 37.2A05.0069 70,000.00 2765/QĐ-SYT
464 18.0058.0069 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 37.2A05.0069 70,000.00 2765/QĐ-SYT
465 18.0062.0145 Siêu âm nội soi 37.8B00.0145 1,109,000.00 2765/QĐ-SYT
466 18.0010.0069 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 37.2A05.0069 70,000.00 2765/QĐ-SYT
467 01.0091.0071 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 37.8B00.0071 159,000.00 2765/QĐ-SYT
468 04.0012.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn 37.8D05.0551 2,314,000.00 2765/QĐ-SYT
469 22.0288.1271 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 37.1E01.1271 25,000.00 2765/QĐ-SYT
470 04.0015.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu 37.8D05.0551 2,314,000.00 2765/QĐ-SYT
471 04.0018.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay 37.8D05.0571 2,293,000.00 2765/QĐ-SYT
472 23.0189.1587 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] 37.1E03.1587 40,000.00 2765/QĐ-SYT
473 23.0202.1592 Định tính Protein Bence -jones [niệu] 37.1E03.1592 20,000.00 2765/QĐ-SYT
474 22.0023.1239 Định lượng D-Dimer 37.1E01.1239 220,000.00 2765/QĐ-SYT
475 22.0084.1502 Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) 37.1E03.1502 70,000.00 2765/QĐ-SYT
476 22.0089.1567 Định lượng Transferin 37.1E03.1567 60,000.00 2765/QĐ-SYT
477 22.0112.1527 Định lượng IgG 37.1E03.1527 60,000.00 2765/QĐ-SYT
478 22.0113.1527 Định lượng IgA 37.1E03.1527 60,000.00 2765/QĐ-SYT
479 22.0114.1527 Định lượng IgM 37.1E03.1527 60,000.00 2765/QĐ-SYT
480 22.0116.1514 Định lượng Ferritin 37.1E03.1514 75,000.00 2765/QĐ-SYT
481 22.0123.1297 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1297 57,000.00 2765/QĐ-SYT
482 22.0124.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 37.1E01.1298 60,000.00 2765/QĐ-SYT
483 22.0125.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 37.1E01.1298 60,000.00 2765/QĐ-SYT
484 02.0351.0112 Hút dịch khớp háng 37.8B00.0112 89,000.00 2765/QĐ-SYT
485 27.0087.0124 Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi 37.8B00.0124 4,886,000.00 2765/QĐ-SYT
486 23.0121.1548 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] 37.1E03.1548 380,000.00 2765/QĐ-SYT
487 23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu] 37.1E03.1503 30,000.00 2765/QĐ-SYT
488 04.0020.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu 37.8D05.0551 2,314,000.00 2765/QĐ-SYT
489 04.0023.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối 37.8D05.0551 2,314,000.00 2765/QĐ-SYT
490 04.0029.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao 37.8D05.0493 2,290,000.00 2765/QĐ-SYT
491 04.0030.0207 Bơm rửa ổ lao khớp 37.8B00.0207 78,000.00 2765/QĐ-SYT
492 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường 37.1E01.1269 34,000.00 2765/QĐ-SYT
493 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 37.2A01.0001 30,000.00 2765/QĐ-SYT
494 03.0058.0209 Thở máy bằng xâm nhập 37.8B00.0209 444,000.00 2765/QĐ-SYT
495 03.0065.1888 Bơm rửa phế quản có bàn chải 37.8B00.1888 511,000.00 2765/QĐ-SYT
496 03.0066.1888 Bơm rửa phế quản không bàn chải 37.8B00.1888 511,000.00 2765/QĐ-SYT
497 04.0021.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu 37.8D05.0571 2,293,000.00 2765/QĐ-SYT
498 03.0070.0001 Siêu âm màng phổi 37.2A01.0001 30,000.00 2765/QĐ-SYT
499 23.0040.1507 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 37.1E03.1507 25,000.00 2765/QĐ-SYT
500 12.0170.0400 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi 37.8D05.0400 2,743,000.00 2765/QĐ-SYT
501 01.0202.0083 Chọc dịch tuỷ sống 37.8B00.0083 74,000.00 2765/QĐ-SYT
502 04.0022.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng 37.8D05.0551 2,314,000.00 2765/QĐ-SYT
503 03.3282.0493 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 37.8D05.0493 2,290,000.00 2765/QĐ-SYT
504 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 37.8B00.0100 1,069,000.00 2765/QĐ-SYT
505 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 37.1E04.1674 35,000.00 2765/QĐ-SYT
506 03.0148.0083 Chọc dịch tuỷ sống 37.8B00.0083 74,000.00 2765/QĐ-SYT
507 03.0079.0077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 37.8B00.0077 109,000.00 2765/QĐ-SYT
508 03.0080.0094 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 37.8B00.0094 539,000.00 2765/QĐ-SYT
509 24.0002.1720 Vi khuẩn test nhanh 37.1E04.1720 200,000.00 2765/QĐ-SYT
510 24.0008.1722 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 37.1E04.1722 155,000.00 2765/QĐ-SYT
511 24.0010.1692 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh 37.1E04.1692 1,250,000.00 2765/QĐ-SYT
512 24.0011.1713 Vi khuẩn khẳng định 37.1E04.1713 400,000.00 2765/QĐ-SYT
513 24.0012.1719 Vi khuẩn định danh PCR 37.1E04.1719 670,000.00 2765/QĐ-SYT
514 22.0166.1414 Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) 37.1E01.1414 42,000.00 2765/QĐ-SYT
515 03.0074.0125 Nội soi màng phổi sinh thiết 37.8B00.0125 5,664,000.00 2765/QĐ-SYT
516 24.0014.1719 Vi khuẩn kháng thuốc PCR 37.1E04.1719 670,000.00 2765/QĐ-SYT
517 03.3236.0411 Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản 37.8D05.0411 5,449,000.00 2765/QĐ-SYT
518 03.3253.0408 Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổi 37.8D05.0408 6,991,000.00 2765/QĐ-SYT
519 03.0073.0129 Nội soi khí phế quản lấy dị vật 37.8B00.0129 3,180,000.00 2765/QĐ-SYT
520 03.0077.1888 Đặt ống nội khí quản 37.8B00.1888 511,000.00 2765/QĐ-SYT
521 03.0078.0120 Mở khí quản 37.8B00.0120 650,000.00 2765/QĐ-SYT
522 03.3248.0095 Dẫn lưu áp xe phổi 37.8B00.0095 589,000.00 2765/QĐ-SYT
523 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 37.8B00.0077 109,000.00 2765/QĐ-SYT
524 03.0073.0132 Nội soi khí phế quản lấy dị vật 37.8B00.0132 2,420,000.00 2765/QĐ-SYT
525 01.0111.0129 Nội soi khí phế quản lấy dị vật 37.8B00.0129 3,180,000.00 2765/QĐ-SYT
526 27.0076.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực 37.8D05.0490 3,000,000.00 2765/QĐ-SYT
527 01.0101.0125 Nội soi màng phổi sinh thiết 37.8B00.0125 5,664,000.00 2765/QĐ-SYT
528 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 37.8B00.0210 69,500.00 2765/QĐ-SYT
529 04.0026.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân 37.8D05.0571 2,293,000.00 2765/QĐ-SYT
530 03.3247.0094 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi 37.8B00.0094 539,000.00 2765/QĐ-SYT
531 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 37.8B00.0203 110,000.00 2765/QĐ-SYT
532 02.0166.0283 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 37.8C00.0283 65,200.00 2765/QĐ-SYT
533 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang 37.8B00.0210 69,500.00 2765/QĐ-SYT
534 24.0326.1722 Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 37.1E04.1722 155,000.00 2765/QĐ-SYT
535 24.0327.1719 Vi nấm PCR 37.1E04.1719 670,000.00 2765/QĐ-SYT
536 10.0284.0410 Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi 37.8D05.0410 1,460,000.00 2765/QĐ-SYT
537 10.0288.0583 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 37.8D05.0583 1,210,000.00 2765/QĐ-SYT
538 10.0291.0411 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 37.8D05.0411 5,449,000.00 2765/QĐ-SYT
539 10.0292.0411 Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi 37.8D05.0411 5,449,000.00 2765/QĐ-SYT
540 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn 37.8B00.0211 64,000.00 2765/QĐ-SYT
541 04.0031.0488 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao 37.8D05.0488 2,993,000.00 2765/QĐ-SYT
542 04.0034.0488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn 37.8D05.0488 2,993,000.00 2765/QĐ-SYT
543 02.0322.0078 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 37.8B00.0078 143,000.00 2765/QĐ-SYT
544 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 37.8B00.0211 64,000.00 2765/QĐ-SYT
545 02.0339.0211 Thụt tháo phân 37.8B00.0211 64,000.00 2765/QĐ-SYT
546 02.0341.0086 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ 37.8B00.0086 82,000.00 2765/QĐ-SYT
547 02.0342.0086 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 37.8B00.0086 82,000.00 2765/QĐ-SYT
548 02.0343.0087 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0087 119,000.00 2765/QĐ-SYT
549 02.0344.0087 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0087 119,000.00 2765/QĐ-SYT
550 02.0346.0087 Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0087 119,000.00 2765/QĐ-SYT
551 27.0083.0452 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực 37.8D05.0452 2,500,000.00 2765/QĐ-SYT
552 27.0090.0125 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) 37.8B00.0125 5,664,000.00 2765/QĐ-SYT
553 27.0091.0412 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) 37.8D05.0412 8,257,000.00 2765/QĐ-SYT
554 27.0092.1196 Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất 37.8D12.1196 1,700,000.00 2765/QĐ-SYT
555 27.0093.1196 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán 37.8D12.1196 1,700,000.00 2765/QĐ-SYT
556 23.0060.1496 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 37.1E03.1496 30,000.00 2765/QĐ-SYT
557 23.0103.1531 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 37.1E03.1531 200,000.00 2765/QĐ-SYT
558 23.0104.1532 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 37.1E03.1532 90,000.00 2765/QĐ-SYT
559 23.0109.1536 Đo hoạt độ Lipase [Máu] 37.1E03.1536 55,000.00 2765/QĐ-SYT
560 23.0117.1538 Định lượng Myoglobin [Máu] 37.1E03.1538 85,000.00 2765/QĐ-SYT
561 23.0118.1503 Định lượng Mg [Máu] 37.1E03.1503 30,000.00 2765/QĐ-SYT
562 23.0129.1547 Định lượng Pre-albumin [Máu] 37.1E03.1547 90,000.00 2765/QĐ-SYT
563 23.0130.1549 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 37.1E03.1549 370,000.00 2765/QĐ-SYT
564 04.0038.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 37.8D05.0571 2,293,000.00 2765/QĐ-SYT
565 27.0094.0413 Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi 37.8D05.0413 6,564,000.00 2765/QĐ-SYT
566 12.0169.0400 Phẫu thuật bóc kén màng phổi 37.8D05.0400 2,743,000.00 2765/QĐ-SYT
567 12.0171.0400 Phẫu thuật cắt kén khí phổi 37.8D05.0400 2,743,000.00 2765/QĐ-SYT
568 12.0178.0411 Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản 37.8D05.0411 5,449,000.00 2765/QĐ-SYT
569 12.0180.0408 Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại 37.8D05.0408 6,991,000.00 2765/QĐ-SYT
570 01.0162.0121 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 37.8B00.0121 316,000.00 2765/QĐ-SYT
571 01.0164.0210 Thông bàng quang 37.8B00.0210 69,500.00 2765/QĐ-SYT
572 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu 37.8D07.0849 39,500.00 2765/QĐ-SYT
573 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 37.8B00.0103 69,500.00 2765/QĐ-SYT
574 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 37.8B00.0159 61,500.00 2765/QĐ-SYT
575 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 37.2A01.0001 30,000.00 2765/QĐ-SYT
576 10.0286.0411 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương 37.8D05.0411 5,449,000.00 2765/QĐ-SYT
577 01.0242.0175 Rửa màng bụng cấp cứu 37.8B00.0175 374,000.00 2765/QĐ-SYT
578 01.0244.0165 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 37.8B00.0165 2,039,000.00 2765/QĐ-SYT
579 09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 37.8B00.0099 596,000.00 2765/QĐ-SYT
580 09.0123.0898 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 37.8D08.0898 8,000.00 2765/QĐ-SYT
581 20.0017.0131 Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách 37.8B00.0131 1,009,000.00 2765/QĐ-SYT
582 21.0008.1779 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 37.3F00.1779 139,000.00 2765/QĐ-SYT
583 21.0014.1778 Điện tim thường 37.3F00.1778 35,000.00 2765/QĐ-SYT
584 23.0161.1569 Định lượng Troponin I [Máu] 37.1E03.1569 70,000.00 2765/QĐ-SYT
585 23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1575 40,000.00 2765/QĐ-SYT
586 02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 37.8B00.0158 141,000.00 2765/QĐ-SYT
587 27.0089.0124 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi 37.8B00.0124 4,886,000.00 2765/QĐ-SYT
588 21.0018.0308 Test giãn phế quản (broncho modilator test) 37.8D02.0308 140,000.00 2765/QĐ-SYT
589 23.0186.1582 Định tính Dưỡng chấp [niệu] 37.1E03.1582 20,000.00 2765/QĐ-SYT
590 23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1586 40,000.00 2765/QĐ-SYT
591 12.0186.0408 Cắt phổi và màng phổi 37.8D05.0408 6,991,000.00 2765/QĐ-SYT
592 04.0013.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn 37.8D05.0551 2,314,000.00 2765/QĐ-SYT
593 04.0014.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai 37.8D05.0551 2,314,000.00 2765/QĐ-SYT
594 02.0345.0087 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0087 119,000.00 2765/QĐ-SYT
595 04.0037.1114 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên 37.8D10.1114 2,595,000.00 2765/QĐ-SYT
596 03.0069.0001 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 37.2A01.0001 30,000.00 2765/QĐ-SYT
597 24.0021.1693 Mycobacterium tuberculosis Mantoux 37.1E04.1693 10,000.00 2765/QĐ-SYT
598 22.0284.1270 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 37.1E01.1270 50,000.00 2765/QĐ-SYT
599 03.3251.0411 Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi 37.8D05.0411 5,449,000.00 2765/QĐ-SYT
600 10.0285.0411 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn 37.8D05.0411 5,449,000.00 2765/QĐ-SYT
601 10.0277.0408 Phẫu thuật cắt u nang phế quản 37.8D05.0408 6,991,000.00 2765/QĐ-SYT
602 10.0278.0583 Phẫu thuật cắt u thành ngực 37.8D05.0583 1,210,000.00 2765/QĐ-SYT
603 18.0060.0069 Siêu âm Doppler dương vật 37.2A05.0069 70,000.00 2765/QĐ-SYT
604 03.0085.0094 Mở màng phổi tối thiểu 37.8B00.0094 539,000.00 2765/QĐ-SYT
605 03.3234.0400 Mở lồng ngực thăm dò 37.8D05.0400 2,743,000.00 2765/QĐ-SYT
606 03.3241.0411 Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phế quản trong ổ cặn màng phổi có dò phế quản. 37.8D05.0411 5,449,000.00 2765/QĐ-SYT
607 03.3242.0408 Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳ phổi 37.8D05.0408 6,991,000.00 2765/QĐ-SYT
608 03.3246.0411 Khâu vết thương nhu mô phổi 37.8D05.0411 5,449,000.00 2765/QĐ-SYT
609 03.3248.0094 Dẫn lưu áp xe phổi 37.8B00.0094 539,000.00 2765/QĐ-SYT
610 03.3250.0411 Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi 37.8D05.0411 5,449,000.00 2765/QĐ-SYT
611 03.3259.0583 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn 37.8D05.0583 1,210,000.00 2765/QĐ-SYT
612 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ 37.8D05.0505 129,000.00 2765/QĐ-SYT
613 03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ 37.8D05.0505 129,000.00 2765/QĐ-SYT
614 02.0003.0073 Bơm streptokinase vào khoang màng phổi 37.8B00.0073 959,000.00 2765/QĐ-SYT
615 02.0005.0081 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0081 189,000.00 2765/QĐ-SYT
616 01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 37.2A01.0004 171,000.00 2765/QĐ-SYT
617 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331,000.00 2765/QĐ-SYT
618 18.0023.0004 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 37.2A01.0004 171,000.00 2765/QĐ-SYT
619 24.0309.1674 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 37.1E04.1674 35,000.00 2765/QĐ-SYT
620 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn 37.8B00.0211 64,000.00 2765/QĐ-SYT
621 01.0034.0299 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 37.8D01.0299 331,000.00 2765/QĐ-SYT
622 01.0040.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 37.8B00.0081 189,000.00 2765/QĐ-SYT
623 22.0285.1267 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 37.1E01.1267 20,000.00 2765/QĐ-SYT
624 22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 37.1E01.1267 20,000.00 2765/QĐ-SYT
625 22.0502.1268 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 37.1E01.1268 18,000.00 2765/QĐ-SYT
626 18.0021.0069 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 37.2A05.0069 70,000.00 2765/QĐ-SYT
627 18.0022.0069 Siêu âm Doppler gan lách 37.2A05.0069 70,000.00 2765/QĐ-SYT
628 18.0024.0004 Siêu âm Doppler động mạch thận 37.2A01.0004 171,000.00 2765/QĐ-SYT
629 18.0025.0069 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 37.2A05.0069 70,000.00 2765/QĐ-SYT
630 24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 37.1E04.1694 27,000.00 2765/QĐ-SYT
631 24.0305.1674 Demodex soi tươi 37.1E04.1674 35,000.00 2765/QĐ-SYT
632 24.0307.1674 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 37.1E04.1674 35,000.00 2765/QĐ-SYT
633 22.0286.1268 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 37.1E01.1268 18,000.00 2765/QĐ-SYT
634 22.0287.1272 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 37.1E01.1272 40,000.00 2765/QĐ-SYT
635 24.0084.1719 Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR 37.1E04.1719 670,000.00 2765/QĐ-SYT
636 24.0108.1720 Virus test nhanh 37.1E04.1720 200,000.00 2765/QĐ-SYT
637 24.0115.1719 Virus Real-time PCR 37.1E04.1719 670,000.00 2765/QĐ-SYT
638 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 37.1E04.1665 32,000.00 2765/QĐ-SYT
639 24.0264.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh 37.1E04.1664 55,000.00 2765/QĐ-SYT
640 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 37.1E04.1674 35,000.00 2765/QĐ-SYT
641 24.0320.1720 Vi nấm test nhanh 37.1E04.1720 200,000.00 2765/QĐ-SYT
642 01.0067.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng 37.8B00.1888 511,000.00 2765/QĐ-SYT
643 23.0008.1490 Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu] 37.1E03.1490 60,000.00 2765/QĐ-SYT
644 03.0101.0206 Thay canuyn mở khí quản 37.8B00.0206 219,000.00 2765/QĐ-SYT
645 03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản 37.8B00.0200 55,000.00 2765/QĐ-SYT
646 23.0009.1493 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 37.1E03.1493 20,000.00 2765/QĐ-SYT
647 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 37.8B00.0075 30,000.00 2765/QĐ-SYT
648 10.0159.0411 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 37.8D05.0411 5,449,000.00 2765/QĐ-SYT
649 02.0065.0169 Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0169 894,000.00 2765/QĐ-SYT
650 03.0113.0297 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 37.8D01.0297 864,000.00 2765/QĐ-SYT
651 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày 37.8B00.0103 69,500.00 2765/QĐ-SYT
652 03.0179.0211 Thụt tháo phân 37.8B00.0211 64,000.00 2765/QĐ-SYT
653 03.3228.0408 Cắt 1 phổi 37.8D05.0408 6,991,000.00 2765/QĐ-SYT
654 03.3229.0408 Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hình 37.8D05.0408 6,991,000.00 2765/QĐ-SYT
655 03.3230.0408 Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi 37.8D05.0408 6,991,000.00 2765/QĐ-SYT
Đánh giá bài viết
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
 

Thống kê truy cập

  • Đang truy cập: 453
  • Khách viếng thăm: 449
  • Máy chủ tìm kiếm: 4
  • Hôm nay: 123434
  • Tháng hiện tại: 2902836
  • Tổng lượt truy cập: 43937877