STT | MÃ DỊCH VỤ | TÊN DỊCH VỤ | MÃ GIÁ | GIÁ DỊCH VỤ | QUYẾT ĐỊNH |
1 | 18.0089.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 37.2A03.0029 | 83,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
2 | 10.0283.0411 | Phẫu thuật điều trị lỗ dò phế quản | 37.8D05.0411 | 5,449,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
3 | 10.0287.0411 | Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi | 37.8D05.0411 | 5,449,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
4 | 10.0290.0411 | Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi | 37.8D05.0411 | 5,449,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
5 | 10.0293.0411 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | 37.8D05.0411 | 5,449,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
6 | 18.0090.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0013 | 55,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
7 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0029 | 83,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
8 | 18.0091.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 55,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
9 | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 37.2A03.0029 | 83,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
10 | 18.0093.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 55,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
11 | 18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
12 | 18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 37.2A03.0029 | 83,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
13 | 18.0095.0012 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 37.2A02.0012 | 42,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
14 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 37.8B00.0158 | 141,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
15 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 37.8B00.0077 | 109,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
16 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 37.8B00.0077 | 109,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
17 | 02.0243.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 37.8B00.0078 | 143,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
18 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 37.8B00.0103 | 69,500.00 | 3273/QĐ-SYT |
19 | 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 37.8D01.0300 | 219,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
20 | 18.0618.0170 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm | 37.8B00.0170 | 739,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
21 | 24.0322.1724 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 37.1E04.1724 | 200,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
22 | 24.0323.1716 | Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 37.1E04.1716 | 250,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
23 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 37.8D05.0410 | 1,460,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
24 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | 37.8B00.0120 | 650,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
25 | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 37.8B00.0120 | 650,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
26 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | 37.8B00.0120 | 650,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
27 | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 37.8B00.0120 | 650,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
28 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 37.8B00.0200 | 55,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
29 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | 37.8B00.1888 | 511,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
30 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 37.8B00.0206 | 219,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
31 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 37.8D08.0898 | 8,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
32 | 01.0089.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 37.8B00.0206 | 219,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
33 | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 37.2A01.0001 | 30,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
34 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 37.8B00.0079 | 110,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
35 | 01.0094.0111 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 37.8B00.0111 | 174,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
36 | 03.0131.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 37.8B00.0158 | 141,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
37 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 37.3F00.1791 | 123,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
38 | 04.0032.0488 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ | 37.8D05.0488 | 2,993,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
39 | 04.0033.0488 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách | 37.8D05.0488 | 2,993,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
40 | 04.0035.1114 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | 37.8D10.1114 | 2,595,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
41 | 04.0036.1114 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | 37.8D10.1114 | 2,595,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
42 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 37.8C00.0280 | 47,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
43 | 17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 37.8C00.0254 | 34,200.00 | 3273/QĐ-SYT |
44 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 37.8C00.0231 | 39,200.00 | 3273/QĐ-SYT |
45 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | 37.8C00.0253 | 40,200.00 | 3273/QĐ-SYT |
46 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 37.8C00.0237 | 38,200.00 | 3273/QĐ-SYT |
47 | 01.0118.0140 | Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy | 37.8B00.0140 | 2,096,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
48 | 01.0119.0140 | Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy | 37.8B00.0140 | 2,096,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
49 | 02.0025.0109 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | 37.8B00.0109 | 139,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
50 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | | 159,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
51 | 03.0105.0000 | Thổi ngạt | | 190,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
52 | 10.0272.0408 | Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý | 37.8D05.0408 | 6,991,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
53 | 10.0274.0408 | Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch | 37.8D05.0408 | 6,991,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
54 | 10.0275.0409 | Phẫu thuật cắt u trung thất | 37.8D05.0409 | 8,587,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
55 | 10.0281.0411 | Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi | 37.8D05.0411 | 5,449,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
56 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 37.2A01.0001 | 30,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
57 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 37.2A01.0001 | 30,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
58 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 37.2A01.0001 | 30,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
59 | 18.0067.0010 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 37.2A02.0010 | 36,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
60 | 18.0067.0013 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 55,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
61 | 18.0085.0010 | Chụp Xquang mỏm trâm | 37.2A02.0010 | 36,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
62 | 18.0121.0013 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 37.2A02.0013 | 55,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
63 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | 37.2A01.0001 | 30,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
64 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 37.2A02.0010 | 36,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
65 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 37.8C00.0280 | 47,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
66 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 37.1E03.1523 | 94,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
67 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 37.2A03.0028 | 58,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
68 | 18.0096.0013 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 55,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
69 | 18.0096.0029 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
70 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 37.2A03.0030 | 108,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
71 | 18.0098.0012 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 37.2A02.0012 | 42,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
72 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 37.2A03.0028 | 58,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
73 | 18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 37.2A02.0012 | 42,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
74 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 37.2A03.0028 | 58,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
75 | 18.0100.0012 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 37.2A02.0012 | 42,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
76 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 37.2A03.0028 | 58,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
77 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0028 | 58,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
78 | 18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 55,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
79 | 18.0103.0013 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 55,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
80 | 18.0104.0013 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0013 | 55,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
81 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0029 | 83,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
82 | 18.0105.0012 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 37.2A02.0012 | 42,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
83 | 18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
84 | 18.0107.0013 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0013 | 55,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
85 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 37.1E03.1494 | 20,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
86 | 18.0144.0022 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | 37.2A02.0022 | 137,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
87 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 37.2A01.0001 | 30,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
88 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 37.1E03.1493 | 20,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
89 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 37.2A03.0028 | 58,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
90 | 18.0094.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 37.2A02.0013 | 55,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
91 | 18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 37.2A03.0029 | 83,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
92 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 37.1E03.1493 | 20,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
93 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 37.8B00.0114 | 10,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
94 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
95 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 37.1E03.1487 | 27,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
96 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 37.8C00.0271 | 47,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
97 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 37.1E03.1506 | 25,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
98 | 24.0005.1716 | Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động | 37.1E04.1716 | 250,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
99 | 18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
100 | 18.0115.0013 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0013 | 55,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
101 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0029 | 83,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
102 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | 37.8C00.0221 | 45,200.00 | 3273/QĐ-SYT |
103 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 37.8C00.0220 | 37,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
104 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 37.8C00.0266 | 30,200.00 | 3273/QĐ-SYT |
105 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | 37.8C00.0268 | 21,400.00 | 3273/QĐ-SYT |
106 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 37.8C00.0267 | 30,200.00 | 3273/QĐ-SYT |
107 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | 37.8C00.0267 | 30,200.00 | 3273/QĐ-SYT |
108 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | 37.8C00.0267 | 30,200.00 | 3273/QĐ-SYT |
109 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | 37.8C00.0268 | 21,400.00 | 3273/QĐ-SYT |
110 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | 37.8C00.0270 | 5,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
111 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | 37.8C00.0277 | 25,200.00 | 3273/QĐ-SYT |
112 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | 37.8C00.0277 | 25,200.00 | 3273/QĐ-SYT |
113 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0029 | 83,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
114 | 18.0108.0013 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0013 | 55,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
115 | 18.0109.0012 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 37.2A02.0012 | 42,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
116 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 37.2A03.0028 | 58,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
117 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 37.8C00.0283 | 65,200.00 | 3273/QĐ-SYT |
118 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 37.8B00.0112 | 89,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
119 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0113 | 92,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
120 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | 37.8B00.0112 | 89,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
121 | 02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0113 | 92,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
122 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | 37.8B00.0112 | 89,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
123 | 02.0358.0113 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0113 | 92,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
124 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | 37.8B00.0112 | 89,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
125 | 02.0360.0113 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0113 | 92,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
126 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | 37.8B00.0112 | 89,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
127 | 27.0078.0124 | Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi | 37.8B00.0124 | 4,886,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
128 | 27.0086.0415 | Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi | 37.8D05.0415 | 5,504,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
129 | 27.0088.0124 | Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi | 37.8B00.0124 | 4,886,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
130 | 18.0111.0013 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 55,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
131 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
132 | 18.0112.0013 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0013 | 55,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
133 | 18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0029 | 83,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
134 | 18.0113.0013 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 37.2A02.0013 | 55,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
135 | 18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 37.2A03.0029 | 83,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
136 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 55,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
137 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 37.1E03.1506 | 25,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
138 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 37.1E03.1478 | 35,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
139 | 23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 37.1E03.1484 | 50,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
140 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 37.1E03.1494 | 20,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
141 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 37.1E03.1506 | 25,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
142 | 23.0111.1534 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 37.1E03.1534 | 25,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
143 | 04.0039.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | 37.8D05.0571 | 2,293,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
144 | 12.0155.0915 | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên | 37.8D08.0915 | 4,053,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
145 | 12.0167.0558 | Cắt u xương sườn 1 xương | 37.8D05.0558 | 3,152,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
146 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 37.8D05.0508 | 35,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
147 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 37.8B00.0121 | 316,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
148 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 37.8B00.0158 | 141,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
149 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | 37.8B00.0211 | 64,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
150 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 37.8B00.0211 | 64,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
151 | 18.0103.0029 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
152 | 18.0110.0012 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 37.2A02.0012 | 42,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
153 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | 37.8B00.0112 | 89,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
154 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 37.8B00.0203 | 110,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
155 | 04.0040.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | 37.8D05.0571 | 2,293,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
156 | 04.0041.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | 37.8D05.0571 | 2,293,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
157 | 20.0022.0131 | Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết | 37.8B00.0131 | 1,009,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
158 | 20.0029.0130 | Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc | 37.8B00.0130 | 684,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
159 | 20.0031.0129 | Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật | 37.8B00.0129 | 3,180,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
160 | 20.0031.0132 | Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật | 37.8B00.0132 | 2,420,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
161 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 37.1E01.1352 | 55,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
162 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 37.1E03.1494 | 20,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
163 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 37.1E03.1506 | 25,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
164 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 37.1E03.1494 | 20,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
165 | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 37.1E03.1580 | 27,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
166 | 23.0175.1576 | Định lượng Amylase (niệu) | 37.1E03.1576 | 35,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
167 | 23.0180.1577 | Định lượng Canxi (niệu) | 37.1E03.1577 | 23,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
168 | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | 37.1E03.1598 | 15,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
169 | 23.0217.1605 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 37.1E03.1605 | 12,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
170 | 02.0045.0187 | Nội soi phế quản ống mềm | 37.8B00.0187 | 746,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
171 | 02.0074.0081 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | 37.8B00.0081 | 189,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
172 | 10.0289.0400 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | 37.8D05.0400 | 2,743,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
173 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
174 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 37.8C00.0280 | 47,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
175 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 37.2A03.0028 | 58,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
176 | 02.0354.0113 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0113 | 92,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
177 | 02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0113 | 92,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
178 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 37.1E03.1482 | 25,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
179 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 37.8B00.0074 | 386,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
180 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | 37.1E03.1593 | 13,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
181 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 37.8B00.0204 | 155,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
182 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 37.8B00.0086 | 82,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
183 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0087 | 119,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
184 | 08.0005.0230 | Điện châm | 37.8C00.0230 | 71,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
185 | 08.0006.0271 | Thủy châm | 37.8C00.0271 | 47,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
186 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 37.8C00.0238 | 35,200.00 | 3273/QĐ-SYT |
187 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 37.8C00.0271 | 47,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
188 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 37.8C00.0271 | 47,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
189 | 08.0353.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 37.8C00.0271 | 47,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
190 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 37.8C00.0271 | 47,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
191 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 37.8C00.0271 | 47,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
192 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 37.8C00.0271 | 47,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
193 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 37.8C00.0280 | 47,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
194 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 37.8C00.0280 | 47,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
195 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 37.8C00.0280 | 47,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
196 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 37.8C00.0280 | 47,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
197 | 12.0187.0408 | Cắt phổi không điển hình do ung thư | 37.8D05.0408 | 6,991,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
198 | 12.0194.1189 | Phẫu thuật vét hạch nách | 37.8D11.1189 | 1,797,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
199 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 37.8C00.0254 | 34,200.00 | 3273/QĐ-SYT |
200 | 18.0106.0013 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 55,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
201 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0029 | 83,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
202 | 27.0082.0125 | Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi | 37.8B00.0125 | 5,664,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
203 | 22.0008.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 37.1E01.1353 | 35,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
204 | 24.0022.1683 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc | 37.1E04.1683 | 155,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
205 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 37.2A01.0001 | 30,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
206 | 04.0016.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay | 37.8D05.0551 | 2,314,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
207 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 37.1E03.1589 | 40,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
208 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 37.1E03.1589 | 40,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
209 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | 37.1E03.1593 | 13,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
210 | 23.0205.1598 | Định lượng Urê (niệu) | 37.1E03.1598 | 15,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
211 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 37.1E01.1348 | 11,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
212 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 37.1E01.1219 | 13,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
213 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 37.1E01.1370 | 35,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
214 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 37.1E01.1369 | 40,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
215 | 22.0134.1296 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E01.1296 | 23,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
216 | 18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
217 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 37.2A03.0028 | 58,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
218 | 02.0050.0129 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) | 37.8B00.0129 | 3,180,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
219 | 18.0092.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 37.2A02.0013 | 55,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
220 | 12.0182.0408 | Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư | 37.8D05.0408 | 6,991,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
221 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 37.8C00.0271 | 47,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
222 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 37.1E03.1589 | 40,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
223 | 25.0030.1751 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | 37.1E05.1751 | 222,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
224 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0012 | 42,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
225 | 02.0041.0133 | Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần | 37.8B00.0133 | 2,680,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
226 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 37.8B00.0164 | 150,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
227 | 20.0018.0133 | Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần | 37.8B00.0133 | 2,680,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
228 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 37.1E01.1303 | 30,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
229 | 04.0028.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao | 37.8D05.0493 | 2,290,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
230 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 37.1E04.1714 | 57,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
231 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E03.1594 | 40,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
232 | 23.0209.1606 | Phản ứng Pandy [dịch] | 37.1E03.1606 | 8,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
233 | 23.0210.1607 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 37.1E03.1607 | 10,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
234 | 04.0019.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay | 37.8D05.0571 | 2,293,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
235 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 37.8B00.0205 | 180,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
236 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 37.1E03.1510 | 22,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
237 | 03.0053.0127 | Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm | 37.8B00.0127 | 1,680,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
238 | 03.0053.0128 | Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm | 37.8B00.0128 | 1,380,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
239 | 03.0053.0130 | Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm | 37.8B00.0130 | 684,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
240 | 03.0053.0131 | Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm | 37.8B00.0131 | 1,009,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
241 | 20.0022.0127 | Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết | 37.8B00.0127 | 1,680,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
242 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 37.1E01.1354 | 35,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
243 | 23.0176.1598 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 37.1E03.1598 | 15,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
244 | 23.0221.1506 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | 37.1E03.1506 | 25,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
245 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 37.1E03.1609 | 52,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
246 | 24.0032.1687 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR | 37.1E04.1687 | 300,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
247 | 18.0123.0012 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 37.2A02.0012 | 42,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
248 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 37.2A01.0001 | 30,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
249 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | 37.2A03.0028 | 58,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
250 | 24.0024.1679 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc | 37.1E04.1679 | 200,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
251 | 25.0020.1735 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | 37.1E05.1735 | 105,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
252 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 37.8B00.0210 | 69,500.00 | 3273/QĐ-SYT |
253 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 37.8B00.0111 | 174,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
254 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 37.2A03.0029 | 58,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
255 | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 37.8B00.0209 | 444,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
256 | 23.0214.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 37.1E03.1493 | 20,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
257 | 23.0215.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 37.1E03.1506 | 25,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
258 | 23.0218.1534 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | 37.1E03.1534 | 25,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
259 | 23.0219.1494 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 37.1E03.1494 | 20,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
260 | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 37.1E03.1608 | 8,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
261 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 37.1E04.1714 | 57,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
262 | 24.0003.1715 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 37.1E04.1715 | 200,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
263 | 24.0004.1716 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 37.1E04.1716 | 250,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
264 | 24.0019.1685 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng | 37.1E04.1685 | 240,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
265 | 22.0154.1735 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 37.1E05.1735 | 105,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
266 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E01.1412 | 30,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
267 | 22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 37.1E01.1330 | 25,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
268 | 22.0274.1326 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 37.1E01.1326 | 64,900.00 | 3273/QĐ-SYT |
269 | 12.0188.0409 | Cắt u trung thất | 37.8D05.0409 | 8,587,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
270 | 22.0013.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 37.1E01.1242 | 90,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
271 | 04.0024.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân | 37.8D05.0551 | 2,314,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
272 | 04.0027.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân | 37.8D05.0571 | 2,293,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
273 | 24.0018.1611 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 37.1E04.1611 | 55,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
274 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 37.1E01.1269 | 34,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
275 | 22.0281.1281 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 37.1E01.1281 | 180,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
276 | 03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | 37.8B00.0077 | 109,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
277 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 37.8D08.0898 | 8,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
278 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 37.8B00.0071 | 159,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
279 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0078 | 143,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
280 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 37.8B00.0077 | 109,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
281 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 37.8B00.0079 | 110,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
282 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 37.3F00.1778 | 35,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
283 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 37.8B00.0099 | 596,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
284 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 37.2A03.0028 | 58,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
285 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 37.2A03.0028 | 58,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
286 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 37.8D08.0898 | 8,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
287 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 37.2A03.0028 | 58,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
288 | 18.0086.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 55,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
289 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 37.8B00.0081 | 189,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
290 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 37.1E01.1280 | 27,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
291 | 24.0020.1684 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc | 37.1E04.1684 | 145,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
292 | 24.0023.1678 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng | 37.1E04.1678 | 670,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
293 | 24.0028.1682 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | 37.1E04.1682 | 2,150,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
294 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 37.8C00.0282 | 45,200.00 | 3273/QĐ-SYT |
295 | 01.0108.0140 | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy | 37.8B00.0140 | 2,096,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
296 | 27.0075.0125 | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | 37.8B00.0125 | 5,664,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
297 | 01.0112.0128 | Bơm rửa phế quản | 37.8B00.0128 | 1,380,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
298 | 01.0116.0140 | Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy | 37.8B00.0140 | 2,096,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
299 | 27.0077.0125 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi | 37.8B00.0125 | 5,664,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
300 | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | 37.8B00.0094 | 539,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
301 | 01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 37.8B00.0094 | 539,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
302 | 01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 37.8B00.0111 | 174,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
303 | 24.0031.1686 | Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động | 37.1E04.1686 | 750,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
304 | 24.0035.1685 | NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng | 37.1E04.1685 | 240,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
305 | 24.0036.1684 | NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc | 37.1E04.1684 | 145,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
306 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 37.1E04.1646 | 45,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
307 | 24.0122.1643 | HBsAb test nhanh | 37.1E04.1643 | 50,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
308 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 37.1E04.1616 | 45,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
309 | 22.0304.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 37.1E01.1306 | 70,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
310 | 22.0308.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 37.1E01.1306 | 70,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
311 | 01.0042.0099 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | 37.8B00.0099 | 596,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
312 | 18.0140.0032 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | 37.2A03.0032 | 540,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
313 | 18.0116.0013 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0013 | 55,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
314 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0029 | 83,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
315 | 18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 37.2A02.0011 | 42,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
316 | 18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
317 | 18.0118.0013 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 37.2A02.0013 | 55,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
318 | 18.0118.0030 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 37.2A03.0030 | 108,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
319 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang ngực thẳng | 37.2A02.0012 | 42,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
320 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 37.2A02.0012 | 42,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
321 | 01.0104.0109 | Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | 37.8B00.0109 | 139,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
322 | 01.0106.0128 | Nội soi khí phế quản cấp cứu | 37.8B00.0128 | 1,380,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
323 | 01.0117.0140 | Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy | 37.8B00.0140 | 2,096,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
324 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 37.1E03.1518 | 18,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
325 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 37.1E04.1621 | 45,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
326 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 37.1E03.1596 | 35,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
327 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E01.1304 | 20,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
328 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 37.8C00.0271 | 47,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
329 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 37.8C00.0280 | 47,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
330 | 23.0208.1605 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 37.1E03.1605 | 12,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
331 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | 37.1E04.1645 | 50,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
332 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 37.1E03.1493 | 20,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
333 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | 37.8B00.1888 | 511,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
334 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0095 | 589,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
335 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 37.8D08.0898 | 8,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
336 | 02.0036.0127 | Nội soi phế quản dưới gây mê | 37.8B00.0127 | 1,680,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
337 | 02.0036.0128 | Nội soi phế quản dưới gây mê | 37.8B00.0128 | 1,380,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
338 | 02.0036.0129 | Nội soi phế quản dưới gây mê | 37.8B00.0129 | 3,180,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
339 | 02.0038.0125 | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi | 37.8B00.0125 | 5,664,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
340 | 18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 37.2A03.0029 | 83,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
341 | 18.0122.0013 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 37.2A02.0013 | 55,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
342 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 37.2A03.0028 | 58,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
343 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 37.2A02.0012 | 42,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
344 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 37.2A03.0028 | 58,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
345 | 18.0127.0028 | Chụp Xquang tại giường | 37.2A03.0028 | 58,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
346 | 18.0128.0028 | Chụp Xquang tại phòng mổ | 37.2A03.0028 | 58,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
347 | 18.0130.0017 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 37.2A02.0017 | 102,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
348 | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 37.2A03.0035 | 155,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
349 | 18.0132.0018 | Chụp Xquang đại tràng | 37.2A02.0018 | 142,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
350 | 18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng | 37.2A03.0036 | 195,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
351 | 18.0135.0025 | Chụp Xquang đường dò | 37.2A02.0025 | 337,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
352 | 18.0140.0020 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | 37.2A02.0020 | 470,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
353 | 22.0342.1225 | Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 | 37.1E01.1225 | 350,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
354 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 37.2A01.0001 | 30,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
355 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 37.2A01.0001 | 30,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
356 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 37.2A01.0001 | 30,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
357 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 37.2A01.0001 | 30,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
358 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 37.2A01.0001 | 30,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
359 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 37.2A01.0001 | 30,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
360 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 37.2A01.0001 | 30,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
361 | 02.0039.0124 | Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất | 37.8B00.0124 | 4,886,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
362 | 02.0043.0127 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản | 37.8B00.0127 | 1,680,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
363 | 02.0043.0131 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản | 37.8B00.0131 | 1,009,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
364 | 02.0045.0130 | Nội soi phế quản ống mềm | 37.8B00.0130 | 684,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
365 | 02.0045.0131 | Nội soi phế quản ống mềm | 37.8B00.0131 | 1,009,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
366 | 02.0045.0132 | Nội soi phế quản ống mềm | 37.8B00.0132 | 2,420,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
367 | 02.0050.0132 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) | 37.8B00.0132 | 2,420,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
368 | 02.0058.0308 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | 37.8D02.0308 | 140,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
369 | 02.0064.0175 | Sinh thiết màng phổi mù | 37.8B00.0175 | 374,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
370 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 37.8B00.0206 | 219,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
371 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 37.8C00.0277 | 25,200.00 | 3273/QĐ-SYT |
372 | 02.0075.0081 | Chọc dò màng ngoài tim | 37.8B00.0081 | 189,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
373 | 02.0076.0081 | Dẫn lưu màng ngoài tim | 37.8B00.0081 | 189,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
374 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 37.3F00.1778 | 35,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
375 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tuỷ | 37.8B00.0083 | 74,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
376 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 37.8B00.0114 | 10,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
377 | 02.0211.0156 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 37.8B00.0156 | 184,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
378 | 18.0087.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 37.2A02.0013 | 55,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
379 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 37.2A03.0029 | 83,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
380 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 37.2A03.0030 | 108,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
381 | 18.0089.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 37.2A02.0010 | 36,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
382 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | 37.1E04.1674 | 35,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
383 | 18.0620.0087 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 37.8B00.0087 | 119,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
384 | 18.0625.0087 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | 37.8B00.0087 | 119,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
385 | 18.0628.0081 | Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm | 37.8B00.0081 | 189,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
386 | 18.0629.0166 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0166 | 509,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
387 | 18.0632.0165 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | 37.8B00.0165 | 2,039,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
388 | 18.0633.0165 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0165 | 2,039,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
389 | 25.0015.1758 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 37.1E05.1758 | 170,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
390 | 25.0021.1735 | Tế bào học dịch màng khớp | 37.1E05.1735 | 105,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
391 | 25.0024.1735 | Tế bào học dịch chải phế quản | 37.1E05.1735 | 105,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
392 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 37.1E03.1494 | 20,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
393 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 37.1E03.1494 | 20,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
394 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 37.1E03.1494 | 20,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
395 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 37.1E03.1493 | 20,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
396 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 37.1E03.1493 | 20,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
397 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 37.1E03.1473 | 12,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
398 | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 37.1E03.1472 | 15,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
399 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 37.8B00.0114 | 10,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
400 | 01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
401 | 01.0129.0209 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
402 | 01.0130.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
403 | 01.0131.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
404 | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
405 | 01.0133.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
406 | 01.0134.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
407 | 01.0135.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
408 | 01.0136.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
409 | 01.0137.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
410 | 01.0138.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
411 | 01.0139.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444,000.00 | 3273/QĐ-SYT |
412 | 02.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội | | | |
413 | 04.1897 | Khám Lao | | | |
414 | 04.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao | | | |
415 | 10.1897 | Khám Ngoại | | | |
416 | 12.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ung bướu | | | |
417 | 17.1897 | Khám Phục hồi chức năng | | | |
418 | 17.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phục hồi chức năng | | | |
419 | 02.1897 | Khám Nội | | | |
420 | 10.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại | | | |
421 | 12.1897 | Khám Ung bướu | | | |
422 | K11.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | | | |
423 | K18.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | | | |
424 | K09.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Dị ứng | | | |
425 | K16.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | | | |
426 | K31.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | | | |
427 | K16.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | | | |
428 | K31.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | | | |
429 | K21.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực | | | |
430 | K07.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội thận - tiết niệu | | | |
431 | K21.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực | | | |
432 | K12.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao | | | |
433 | K19.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | | | |
434 | K21.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực | | | |
435 | K12.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao | | | |
436 | K21.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực | | | |
437 | K19.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | | | |
438 | K48.1903 | Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | | | |
439 | K04.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch | | | |
440 | K05.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiêu hóa | | | |
441 | K08.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiết | | | |
442 | K50.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Hô hấp | | | |
443 | K22.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa | | | |
444 | K02.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | | | |
445 | K12.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao | | | |
446 | K22.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa | | | |
447 | K22.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa | | | |
448 | K19.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | | | |
449 | K09.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Dị ứng | | | |
450 | K06.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp | | | |
451 | K19.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | | | |
452 | K03.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | | | |
453 | K03.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | | | |
454 | K03.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | | | |
455 | K22.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa | | | |
456 | 01.0110.0140 | Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy | 37.8B00.0140 | 2,096,000.00 | 3025/QĐ-BYT |
457 | 24.0290.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | 37.1E04.1694 | 27,000.00 | 3025/QĐ-BYT |
458 | 03.3232.0408 | Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi | 37.8D05.0408 | 6,991,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
459 | 02.0017.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 37.8B00.1888 | 511,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
460 | 10.0164.0508 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 37.8D05.0508 | 35,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
461 | 10.0271.0411 | Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý | 37.8D05.0411 | 5,449,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
462 | 10.0273.0408 | Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý | 37.8D05.0408 | 6,991,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
463 | 18.0055.0069 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 37.2A05.0069 | 70,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
464 | 18.0058.0069 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 37.2A05.0069 | 70,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
465 | 18.0062.0145 | Siêu âm nội soi | 37.8B00.0145 | 1,109,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
466 | 18.0010.0069 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 37.2A05.0069 | 70,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
467 | 01.0091.0071 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 37.8B00.0071 | 159,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
468 | 04.0012.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn | 37.8D05.0551 | 2,314,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
469 | 22.0288.1271 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 37.1E01.1271 | 25,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
470 | 04.0015.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu | 37.8D05.0551 | 2,314,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
471 | 04.0018.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay | 37.8D05.0571 | 2,293,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
472 | 23.0189.1587 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | 37.1E03.1587 | 40,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
473 | 23.0202.1592 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | 37.1E03.1592 | 20,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
474 | 22.0023.1239 | Định lượng D-Dimer | 37.1E01.1239 | 220,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
475 | 22.0084.1502 | Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) | 37.1E03.1502 | 70,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
476 | 22.0089.1567 | Định lượng Transferin | 37.1E03.1567 | 60,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
477 | 22.0112.1527 | Định lượng IgG | 37.1E03.1527 | 60,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
478 | 22.0113.1527 | Định lượng IgA | 37.1E03.1527 | 60,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
479 | 22.0114.1527 | Định lượng IgM | 37.1E03.1527 | 60,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
480 | 22.0116.1514 | Định lượng Ferritin | 37.1E03.1514 | 75,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
481 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E01.1297 | 57,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
482 | 22.0124.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 37.1E01.1298 | 60,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
483 | 22.0125.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 37.1E01.1298 | 60,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
484 | 02.0351.0112 | Hút dịch khớp háng | 37.8B00.0112 | 89,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
485 | 27.0087.0124 | Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi | 37.8B00.0124 | 4,886,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
486 | 23.0121.1548 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | 37.1E03.1548 | 380,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
487 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | 37.1E03.1503 | 30,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
488 | 04.0020.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu | 37.8D05.0551 | 2,314,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
489 | 04.0023.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối | 37.8D05.0551 | 2,314,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
490 | 04.0029.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao | 37.8D05.0493 | 2,290,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
491 | 04.0030.0207 | Bơm rửa ổ lao khớp | 37.8B00.0207 | 78,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
492 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | 37.1E01.1269 | 34,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
493 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 37.2A01.0001 | 30,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
494 | 03.0058.0209 | Thở máy bằng xâm nhập | 37.8B00.0209 | 444,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
495 | 03.0065.1888 | Bơm rửa phế quản có bàn chải | 37.8B00.1888 | 511,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
496 | 03.0066.1888 | Bơm rửa phế quản không bàn chải | 37.8B00.1888 | 511,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
497 | 04.0021.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu | 37.8D05.0571 | 2,293,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
498 | 03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | 37.2A01.0001 | 30,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
499 | 23.0040.1507 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | 37.1E03.1507 | 25,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
500 | 12.0170.0400 | Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi | 37.8D05.0400 | 2,743,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
501 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | 37.8B00.0083 | 74,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
502 | 04.0022.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng | 37.8D05.0551 | 2,314,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
503 | 03.3282.0493 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | 37.8D05.0493 | 2,290,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
504 | 01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 37.8B00.0100 | 1,069,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
505 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 37.1E04.1674 | 35,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
506 | 03.0148.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | 37.8B00.0083 | 74,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
507 | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 37.8B00.0077 | 109,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
508 | 03.0080.0094 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 37.8B00.0094 | 539,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
509 | 24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh | 37.1E04.1720 | 200,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
510 | 24.0008.1722 | Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | 37.1E04.1722 | 155,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
511 | 24.0010.1692 | Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh | 37.1E04.1692 | 1,250,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
512 | 24.0011.1713 | Vi khuẩn khẳng định | 37.1E04.1713 | 400,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
513 | 24.0012.1719 | Vi khuẩn định danh PCR | 37.1E04.1719 | 670,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
514 | 22.0166.1414 | Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) | 37.1E01.1414 | 42,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
515 | 03.0074.0125 | Nội soi màng phổi sinh thiết | 37.8B00.0125 | 5,664,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
516 | 24.0014.1719 | Vi khuẩn kháng thuốc PCR | 37.1E04.1719 | 670,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
517 | 03.3236.0411 | Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản | 37.8D05.0411 | 5,449,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
518 | 03.3253.0408 | Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổi | 37.8D05.0408 | 6,991,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
519 | 03.0073.0129 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | 37.8B00.0129 | 3,180,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
520 | 03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | 37.8B00.1888 | 511,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
521 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | 37.8B00.0120 | 650,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
522 | 03.3248.0095 | Dẫn lưu áp xe phổi | 37.8B00.0095 | 589,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
523 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 37.8B00.0077 | 109,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
524 | 03.0073.0132 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | 37.8B00.0132 | 2,420,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
525 | 01.0111.0129 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | 37.8B00.0129 | 3,180,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
526 | 27.0076.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực | 37.8D05.0490 | 3,000,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
527 | 01.0101.0125 | Nội soi màng phổi sinh thiết | 37.8B00.0125 | 5,664,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
528 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 37.8B00.0210 | 69,500.00 | 2765/QĐ-SYT |
529 | 04.0026.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân | 37.8D05.0571 | 2,293,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
530 | 03.3247.0094 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | 37.8B00.0094 | 539,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
531 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 37.8B00.0203 | 110,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
532 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 37.8C00.0283 | 65,200.00 | 2765/QĐ-SYT |
533 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 37.8B00.0210 | 69,500.00 | 2765/QĐ-SYT |
534 | 24.0326.1722 | Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | 37.1E04.1722 | 155,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
535 | 24.0327.1719 | Vi nấm PCR | 37.1E04.1719 | 670,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
536 | 10.0284.0410 | Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi | 37.8D05.0410 | 1,460,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
537 | 10.0288.0583 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 37.8D05.0583 | 1,210,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
538 | 10.0291.0411 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | 37.8D05.0411 | 5,449,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
539 | 10.0292.0411 | Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi | 37.8D05.0411 | 5,449,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
540 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 37.8B00.0211 | 64,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
541 | 04.0031.0488 | Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao | 37.8D05.0488 | 2,993,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
542 | 04.0034.0488 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn | 37.8D05.0488 | 2,993,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
543 | 02.0322.0078 | Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | 37.8B00.0078 | 143,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
544 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 37.8B00.0211 | 64,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
545 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 37.8B00.0211 | 64,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
546 | 02.0341.0086 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | 37.8B00.0086 | 82,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
547 | 02.0342.0086 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | 37.8B00.0086 | 82,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
548 | 02.0343.0087 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0087 | 119,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
549 | 02.0344.0087 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0087 | 119,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
550 | 02.0346.0087 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0087 | 119,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
551 | 27.0083.0452 | Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực | 37.8D05.0452 | 2,500,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
552 | 27.0090.0125 | Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) | 37.8B00.0125 | 5,664,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
553 | 27.0091.0412 | Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) | 37.8D05.0412 | 8,257,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
554 | 27.0092.1196 | Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất | 37.8D12.1196 | 1,700,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
555 | 27.0093.1196 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán | 37.8D12.1196 | 1,700,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
556 | 23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 37.1E03.1496 | 30,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
557 | 23.0103.1531 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | 37.1E03.1531 | 200,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
558 | 23.0104.1532 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | 37.1E03.1532 | 90,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
559 | 23.0109.1536 | Đo hoạt độ Lipase [Máu] | 37.1E03.1536 | 55,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
560 | 23.0117.1538 | Định lượng Myoglobin [Máu] | 37.1E03.1538 | 85,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
561 | 23.0118.1503 | Định lượng Mg [Máu] | 37.1E03.1503 | 30,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
562 | 23.0129.1547 | Định lượng Pre-albumin [Máu] | 37.1E03.1547 | 90,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
563 | 23.0130.1549 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | 37.1E03.1549 | 370,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
564 | 04.0038.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | 37.8D05.0571 | 2,293,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
565 | 27.0094.0413 | Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi | 37.8D05.0413 | 6,564,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
566 | 12.0169.0400 | Phẫu thuật bóc kén màng phổi | 37.8D05.0400 | 2,743,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
567 | 12.0171.0400 | Phẫu thuật cắt kén khí phổi | 37.8D05.0400 | 2,743,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
568 | 12.0178.0411 | Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản | 37.8D05.0411 | 5,449,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
569 | 12.0180.0408 | Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại | 37.8D05.0408 | 6,991,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
570 | 01.0162.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 37.8B00.0121 | 316,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
571 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | 37.8B00.0210 | 69,500.00 | 2765/QĐ-SYT |
572 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 37.8D07.0849 | 39,500.00 | 2765/QĐ-SYT |
573 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 37.8B00.0103 | 69,500.00 | 2765/QĐ-SYT |
574 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 37.8B00.0159 | 61,500.00 | 2765/QĐ-SYT |
575 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 37.2A01.0001 | 30,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
576 | 10.0286.0411 | Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương | 37.8D05.0411 | 5,449,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
577 | 01.0242.0175 | Rửa màng bụng cấp cứu | 37.8B00.0175 | 374,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
578 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 37.8B00.0165 | 2,039,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
579 | 09.0028.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 37.8B00.0099 | 596,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
580 | 09.0123.0898 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 37.8D08.0898 | 8,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
581 | 20.0017.0131 | Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách | 37.8B00.0131 | 1,009,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
582 | 21.0008.1779 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | 37.3F00.1779 | 139,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
583 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | 37.3F00.1778 | 35,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
584 | 23.0161.1569 | Định lượng Troponin I [Máu] | 37.1E03.1569 | 70,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
585 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 37.1E03.1575 | 40,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
586 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 37.8B00.0158 | 141,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
587 | 27.0089.0124 | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi | 37.8B00.0124 | 4,886,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
588 | 21.0018.0308 | Test giãn phế quản (broncho modilator test) | 37.8D02.0308 | 140,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
589 | 23.0186.1582 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 37.1E03.1582 | 20,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
590 | 23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 37.1E03.1586 | 40,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
591 | 12.0186.0408 | Cắt phổi và màng phổi | 37.8D05.0408 | 6,991,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
592 | 04.0013.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn | 37.8D05.0551 | 2,314,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
593 | 04.0014.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai | 37.8D05.0551 | 2,314,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
594 | 02.0345.0087 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0087 | 119,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
595 | 04.0037.1114 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên | 37.8D10.1114 | 2,595,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
596 | 03.0069.0001 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | 37.2A01.0001 | 30,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
597 | 24.0021.1693 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | 37.1E04.1693 | 10,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
598 | 22.0284.1270 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 37.1E01.1270 | 50,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
599 | 03.3251.0411 | Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi | 37.8D05.0411 | 5,449,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
600 | 10.0285.0411 | Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn | 37.8D05.0411 | 5,449,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
601 | 10.0277.0408 | Phẫu thuật cắt u nang phế quản | 37.8D05.0408 | 6,991,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
602 | 10.0278.0583 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 37.8D05.0583 | 1,210,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
603 | 18.0060.0069 | Siêu âm Doppler dương vật | 37.2A05.0069 | 70,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
604 | 03.0085.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | 37.8B00.0094 | 539,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
605 | 03.3234.0400 | Mở lồng ngực thăm dò | 37.8D05.0400 | 2,743,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
606 | 03.3241.0411 | Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phế quản trong ổ cặn màng phổi có dò phế quản. | 37.8D05.0411 | 5,449,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
607 | 03.3242.0408 | Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳ phổi | 37.8D05.0408 | 6,991,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
608 | 03.3246.0411 | Khâu vết thương nhu mô phổi | 37.8D05.0411 | 5,449,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
609 | 03.3248.0094 | Dẫn lưu áp xe phổi | 37.8B00.0094 | 539,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
610 | 03.3250.0411 | Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi | 37.8D05.0411 | 5,449,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
611 | 03.3259.0583 | Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn | 37.8D05.0583 | 1,210,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
612 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 37.8D05.0505 | 129,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
613 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | 37.8D05.0505 | 129,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
614 | 02.0003.0073 | Bơm streptokinase vào khoang màng phổi | 37.8B00.0073 | 959,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
615 | 02.0005.0081 | Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0081 | 189,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
616 | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 37.2A01.0004 | 171,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
617 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 37.8D01.0299 | 331,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
618 | 18.0023.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 37.2A01.0004 | 171,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
619 | 24.0309.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 37.1E04.1674 | 35,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
620 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | 37.8B00.0211 | 64,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
621 | 01.0034.0299 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 37.8D01.0299 | 331,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
622 | 01.0040.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 37.8B00.0081 | 189,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
623 | 22.0285.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 37.1E01.1267 | 20,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
624 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 37.1E01.1267 | 20,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
625 | 22.0502.1268 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 37.1E01.1268 | 18,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
626 | 18.0021.0069 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 37.2A05.0069 | 70,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
627 | 18.0022.0069 | Siêu âm Doppler gan lách | 37.2A05.0069 | 70,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
628 | 18.0024.0004 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 37.2A01.0004 | 171,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
629 | 18.0025.0069 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 37.2A05.0069 | 70,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
630 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 37.1E04.1694 | 27,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
631 | 24.0305.1674 | Demodex soi tươi | 37.1E04.1674 | 35,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
632 | 24.0307.1674 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 37.1E04.1674 | 35,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
633 | 22.0286.1268 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 37.1E01.1268 | 18,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
634 | 22.0287.1272 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 37.1E01.1272 | 40,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
635 | 24.0084.1719 | Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR | 37.1E04.1719 | 670,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
636 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | 37.1E04.1720 | 200,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
637 | 24.0115.1719 | Virus Real-time PCR | 37.1E04.1719 | 670,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
638 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 37.1E04.1665 | 32,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
639 | 24.0264.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 37.1E04.1664 | 55,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
640 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 37.1E04.1674 | 35,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
641 | 24.0320.1720 | Vi nấm test nhanh | 37.1E04.1720 | 200,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
642 | 01.0067.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 37.8B00.1888 | 511,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
643 | 23.0008.1490 | Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu] | 37.1E03.1490 | 60,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
644 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 37.8B00.0206 | 219,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
645 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 37.8B00.0200 | 55,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
646 | 23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 37.1E03.1493 | 20,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
647 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 37.8B00.0075 | 30,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
648 | 10.0159.0411 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | 37.8D05.0411 | 5,449,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
649 | 02.0065.0169 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0169 | 894,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
650 | 03.0113.0297 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 37.8D01.0297 | 864,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
651 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 37.8B00.0103 | 69,500.00 | 2765/QĐ-SYT |
652 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | 37.8B00.0211 | 64,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
653 | 03.3228.0408 | Cắt 1 phổi | 37.8D05.0408 | 6,991,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
654 | 03.3229.0408 | Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hình | 37.8D05.0408 | 6,991,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
655 | 03.3230.0408 | Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi | 37.8D05.0408 | 6,991,000.00 | 2765/QĐ-SYT |
Ý kiến bạn đọc