Bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh BHYT tại BV Phổi HN theo TT 22/2023/TT-BYT

Đăng lúc: Thứ ba - 21/11/2023 09:10 - Người đăng bài viết: Nguyễn Công Mạnh
Bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh BHYT tại BV Phổi HN theo TT 22/2023/TT-BYT

Bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh BHYT tại BV Phổi HN theo TT 22/2023/TT-BYT

Bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh BHYT tại BV Phổi HN theo TT 22/2023/TT-BYT
Bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh BHYT tại BV Phổi HN theo TT 22/2023/TT-BYT
Tên dịch vụ
Khám Ung bướu
Khám Ngoại
Khám Lao
Khám Phục hồi chức năng
Khám Nội
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
Định lượng Acid Uric [Máu]
Định lượng Albumin [Máu]
Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
Định lượng IgA
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]
Định lượng IgG
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
Định lượng IgM
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
Định lượng Calci ion hoá [Máu]
Định lượng Calci toàn phần [Máu]
Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
Định lượng Clo (dịch não tuỷ)
Định lượng Creatinin (dịch)
Định lượng Creatinin (máu)
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]
Định lượng Glucose (dịch chọc dò)
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)
Định lượng Glucose [Máu]
Định lượng HbA1c [Máu]
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
Định lượng Ferritin
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
Định lượng Mg [Máu]
Định lượng Myoglobin [Máu]
Định lượng Pre-albumin [Máu]
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]
Định lượng Pro-calcitonin [Máu]
Định lượng Protein (dịch chọc dò)
Định lượng Protein (dịch não tuỷ)
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
Định lượng Sắt [Máu]
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC)
Định lượng Transferin
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
Định lượng Troponin I [Máu]
Định lượng Urê máu [Máu]
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]
Đo hoạt độ Lipase [Máu]
Phản ứng Pandy [dịch]
Phản ứng Rivalta [dịch]
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
Định lượng D-Dimer
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
Máu lắng (bằng máy tự động)
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
Định nhóm máu tại giường
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
HIV Ab test nhanh
HIV khẳng định (*)
HIV đo tải lượng hệ thống tự động
Hồng cầu trong phân test nhanh
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)
Định lượng Amylase (niệu)
Định lượng Axit Uric (niệu)
Định lượng Canxi (niệu)
Định lượng Creatinin (niệu)
Định lượng Glucose (niệu)
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu]
Định lượng Protein (niệu)
Định lượng Urê (niệu)
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]
Định tính Codein (test nhanh) [niệu]
Định tính Dưỡng chấp [niệu]
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]
Định tính Protein Bence -jones [niệu]
Tế bào học dịch chải phế quản
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim
Tế bào học dịch màng khớp
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
Chọc hút kim nhỏ các hạch
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết
Cell bloc (khối tế bào)
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc
Mycobacterium tuberculosis Mantoux
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR
Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR
Trứng giun, sán soi tươi
Vi khuẩn định danh PCR
Vi khuẩn khẳng định
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
Vi khuẩn kháng thuốc PCR
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh
Vi khuẩn nhuộm soi
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động
Vi khuẩn test nhanh
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
Vi nấm nhuộm soi
Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
Vi nấm PCR
Vi nấm soi tươi
Vi nấm test nhanh
Virus Real-time PCR
Virus test nhanh
Virus test nhanh
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
Demodex soi tươi
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi
Coronavirus Real-time PCR
HBeAg test nhanh
HBsAb test nhanh
HBsAg test nhanh
HCV Ab test nhanh
Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8
Cặn Addis
Soi đáy mắt cấp cứu
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng[1 tư thế]
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2[ 2 phim]
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên[2 phim]
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế[3 phim]
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng[2 phim]
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng[2 phim]
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch[2 phim]
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên[2 phim]
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn[2 phim]
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng[2 phim]
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[2 phim]
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên[3 phim]
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch[2 phim]
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch[2 phim]
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch[2 phim]
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang khớp vai thẳng
Chụp Xquang khung chậu thẳng
Chụp Xquang mỏm trâm
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
Chụp Xquang ngực thẳng
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng
Chụp Xquang tại giường
Chụp Xquang tại phòng mổ
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng[3 phim]
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[Số hóa 2 phim]
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[Số hóa 1 phim]
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng[1 phim]
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng[2 phim]
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[2 phim]
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[1 phim]
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[2phim]
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[1phim]
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
Siêu âm các tuyến nước bọt
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
Siêu âm Doppler động mạch thận
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
Siêu âm dương vật
Siêu âm hạch vùng cổ
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu
Siêu âm màng phổi[Nhi]
Siêu âm màng phổi
Siêu âm màng phổi cấp cứu
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng
Siêu âm tinh hoàn hai bên
Siêu âm Doppler dương vật
Siêu âm tuyến giáp
Siêu âm Doppler gan lách
Siêu âm tuyến vú hai bên
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ
Siêu âm Doppler tuyến vú
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ
Siêu âm nội soi
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)[Có tiêm thuốc]
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)[có tiêm thuốc]
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
Điện tim thường
Điện tim thường
Đo chức năng hô hấp
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản
Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật[gây tê]
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật[gây mê]
Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết[gây tê có sinh thiết]
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết[gây mê có sinh thiết]
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách
Nội soi khí phế quản cấp cứu
Nội soi khí phế quản lấy dị vật[Nhi]
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
Nội soi khí phế quản lấy dị vật[Nhi]
Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm[gây mê có sinh thiết(Nhi)]
Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm[gây mê không sinh thiết(Nhi)]
Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm[gây tê (Nhi)]
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm[Nhi]
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán
Nội soi phế quản dưới gây mê[gây mê lấy dị vật phế quản]
Nội soi phế quản dưới gây mê[gây mê không sinh thiết]
Nội soi phế quản dưới gây mê[gây mê có sinh thiết]
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)[gây tê lấy dị vật]
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)[gây mê]
Nội soi phế quản ống cứng
Nội soi phế quản ống cứng
Nội soi phế quản ống mềm[Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp]
Nội soi phế quản ống mềm[gây tê lấy dị vật]
Nội soi phế quản ống mềm[gây tê có sinh thiết]
Nội soi phế quản ống mềm[gây tê]
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy
Truyền hoá chất tĩnh mạch
Bơm rửa khoang màng phổi
Bơm rửa ổ lao khớp
Bơm rửa phế quản
Bơm rửa phế quản có bàn chải[Nhi]
Bơm rửa phế quản không bàn chải[Nhi]
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
Chăm sóc lỗ mở khí quản[Nhi]
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
Chích hạch viêm mủ[Nhi]
Chích rạch áp xe nhỏ[Nhi]
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
Chọc dịch tuỷ sống[Nhi]
Chọc dịch tuỷ sống
Chọc dò dịch màng phổi
Chọc dò dịch não tuỷ
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
Chọc dò màng ngoài tim
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
Chọc hút khí màng phổi
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi[Nhi]
Chọc thăm dò màng phổi[Nhi]
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị[duới hướng dẫn siêu âm]
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
Dẫn lưu áp xe phổi[Nhi]
Dẫn lưu áp xe phổi[Nhi]
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ
Dẫn lưu màng ngoài tim
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi[Nhi]
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
Đặt nội khí quản 2 nòng
Đặt nội khí quản 2 nòng
Đặt ống nội khí quản[Nhi]
Đặt ống nội khí quản
Đặt ống thông dạ dày
Đặt ống thông dạ dày[Nhi]
Đặt ống thông dạ dày
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ
Đặt ống thông hậu môn
Đặt ống thông hậu môn
Đặt sonde bàng quang
Đặt sonde hậu môn[Nhi]
Điện châm
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống
Điều trị bằng Parafin
Điều trị bằng siêu âm
Điều trị bằng sóng cực ngắn
Điều trị bằng sóng ngắn
Điều trị bằng tia hồng ngoại
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
Hút dịch khớp cổ chân
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
Hút dịch khớp cổ tay
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
Hút dịch khớp gối
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
Hút dịch khớp háng
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm
Hút dịch khớp khuỷu
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm
Hút dịch khớp vai
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
Hút đờm hầu họng
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
Hút nang bao hoạt dịch
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
Kéo nắn cột sống thắt lưng
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng
Khí dung thuốc cấp cứu[Nhi]
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
Khí dung thuốc giãn phế quản
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
Kỹ thuật xoa bóp vùng
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
Mở màng phổi cấp cứu
Mở màng phổi tối thiểu[Nhi]
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca
Mở thông bàng quang trên xương mu
Nong niệu đạo và đặt sonde đái
Rửa bàng quang
Rửa bàng quang lấy máu cục[Nhi]
Rửa bàng quang lấy máu cục
Rửa bàng quang lấy máu cục
Rửa dạ dày cấp cứu
Rửa dạ dày cấp cứu
Rửa màng bụng cấp cứu
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
Sinh thiết màng phổi mù
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
Tập các kiểu thở
Tập đi với khung tập đi
Tập ho có trợ giúp
Tập vận động có kháng trở
Tập vận động có trợ giúp
Tập vận động thụ động
Tập với thang tường
Tập với xe đạp tập
Test giãn phế quản (broncho modilator test)
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
Thay canuyn mở khí quản[Nhi]
Thay canuyn mở khí quản
Thay canuyn mở khí quản
Thay ống nội khí quản
Thở máy bằng xâm nhập[Nhi]
Thông bàng quang
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế]
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế]
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế]
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]
Thông tiểu[Nhi]
Thụt tháo
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng
Thụt tháo phân
Thụt tháo phân[Nhi]
Thủy châm
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
Thuỷ châm điều trị đau lưng
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy
Thuỷ châm điều trị hen phế quản
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai
Vận động trị liệu hô hấp
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)
Phẫu thuật bóc kén màng phổi
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách
Phẫu thuật bóc u thành ngực
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi
Phẫu thuật cắt kén khí phổi
Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý
Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý
Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳ phổi[Nhi]
Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch
Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi[Nhi]
Phẫu thuật cắt u nang phế quản
Phẫu thuật cắt u thành ngực
Phẫu thuật cắt u trung thất
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi
Phẫu thuật điều trị lỗ dò phế quản
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản[Nhi]
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi
Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi
Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm)
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi
Phẫu thuật vét hạch nách
Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi[Nhi]
Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phế quản trong ổ cặn màng phổi có dò phế quản.[Nhi]
Cắt 1 phổi[Nhi]
Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi[Nhi]
Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hình[Nhi]
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm
Cắt các u lành vùng cổ
Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư
Cắt phổi không điển hình do ung thư
Cắt phổi và màng phổi
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản
Cắt u trung thất
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực
Cắt u xương sườn 1 xương
Cắt u xương sườn nhiều xương
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn[Nhi]
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành[Nhi]
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn[Nhi]
Khâu vết thương nhu mô phổi[Nhi]
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên
Mở khí quản[Nhi]
Mở khí quản cấp cứu
Mở khí quản thường quy
Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi[Nhi]
Mở lồng ngực thăm dò[Nhi]
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổi[Nhi]
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
Nội soi màng phổi sinh thiết[Nhi]
Nội soi màng phổi sinh thiết
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú
Cắt u vú lành tính
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Dị ứng
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Hô hấp
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Dị ứng
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiết
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội thận - tiết niệu
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiêu hóa
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu
Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Hô hấp[dịch vụ điều hòa]
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm
 Giá BHYT 
        37.500
        37.500
        37.500
        37.500
        37.500
        29.500
        21.800
        21.800
        65.600
        21.800
        65.600
        21.800
        65.600
        21.800
        65.600
        21.800
        16.400
        13.000
        13.000
        27.300
        27.300
        22.800
        21.800
        21.800
        54.600
        32.800
        13.000
        13.000
        21.800
      102.000
        27.300
        82.000
        98.400
        27.300
        32.800
        92.900
        98.400
      414.000
      404.000
        21.800
        10.900
        21.800
        32.800
        76.500
        65.600
        27.300
        27.300
        76.500
        21.800
        21.800
        21.800
        21.800
        21.800
        27.300
        27.300
        38.200
        19.500
        27.300
        27.300
        60.100
          8.600
          8.600
        59.300
        21.200
        23.700
        29.600
        47.500
        32.000
      212.000
        71.200
        71.200
        67.600
      260.000
        47.500
        41.500
        23.700
        35.600
        15.300
        40.200
        40.200
        21.200
        23.700
        83.100
        83.100
        76.900
        29.600
        15.500
        27.200
        55.400
      184.000
      956.000
        67.800
      218.000
        13.000
        65.300
        41.500
        41.500
      105.000
        41.500
        27.800
        29.500
        38.200
        16.400
        25.000
        16.400
        14.000
        43.700
        14.000
        16.400
        43.700
        43.700
        21.800
        43.700
        43.700
        43.700
        21.800
      170.000
      170.000
      170.000
        39.500
      276.000
      170.000
        35.600
        43.700
        49.800
        56.800
      116.000
      116.000
      350.000
      248.000
      924.000
      191.000
      748.000
      246.000
        12.300
      177.000
      286.000
      828.000
      370.000
      748.000
        43.100
      748.000
      478.000
      191.000
      748.000
   1.328.000
        70.300
      307.000
      246.000
      307.000
      246.000
      191.000
        43.100
      307.000
      246.000
      748.000
        43.100
      246.000
      748.000
      246.000
      246.000
        67.800
        70.300
        43.100
      177.000
      286.000
        43.100
        33.200
        33.200
        43.100
      748.000
        61.700
        61.700
        55.400
        55.400
      404.000
        43.700
        55.300
        68.300
        68.300
      100.000
      100.000
        68.300
      125.000
        68.300
      100.000
      100.000
        68.300
        68.300
      100.000
      100.000
        68.300
        68.300
      100.000
        68.300
        68.300
      100.000
      100.000
        68.300
        68.300
      125.000
        68.300
      100.000
        53.200
        68.300
        68.300
        68.300
        68.300
      100.000
        68.300
        68.300
      100.000
        68.300
        68.300
        68.300
        68.300
        68.300
        68.300
        68.300
        68.300
        68.300
      125.000
        53.200
        68.300
      100.000
      100.000
        68.300
      100.000
        68.300
        68.300
      100.000
        68.300
      100.000
      100.000
        68.300
        68.300
      100.000
      100.000
        68.300
      100.000
        68.300
        68.300
      100.000
        68.300
      100.000
        68.300
      100.000
        68.300
      100.000
        49.300
        49.300
        49.300
        49.300
      233.000
      233.000
        49.300
        49.300
        49.300
        49.300
        49.300
        49.300
        49.300
        49.300
        49.300
        49.300
        49.300
        49.300
      233.000
        84.800
        49.300
        84.800
        49.300
        84.800
        49.300
        84.800
        84.800
        84.800
        84.800
   1.176.000
      532.000
      643.000
      643.000
      532.000
      643.000
      643.000
      532.000
      643.000
      532.000
      643.000
      643.000
      643.000
      532.000
      643.000
      643.000
      532.000
      643.000
      532.000
      532.000
      532.000
      643.000
      532.000
      532.000
      643.000
      643.000
      532.000
      643.000
      532.000
      643.000
      532.000
      643.000
      532.000
   1.926.000
   1.926.000
        35.400
        35.400
      133.000
        35.400
      214.000
      101.000
   2.878.000
   2.618.000
   3.278.000
      768.000
   1.159.000
   1.778.000
   1.159.000
   1.478.000
   2.618.000
   3.278.000
   3.278.000
   1.778.000
   1.478.000
      768.000
   1.159.000
   1.778.000
   1.159.000
   3.278.000
   1.478.000
   1.778.000
   2.618.000
   3.278.000
   3.278.000
   2.618.000
      915.000
   2.618.000
   1.159.000
      768.000
   1.159.000
   1.778.000
   2.878.000
   1.159.000
      768.000
   1.478.000
   2.248.000
      133.000
      227.000
        96.000
   1.478.000
      579.000
      579.000
   1.027.000
      227.000
      498.000
        60.000
        60.000
      197.000
      197.000
      620.000
      114.000
      114.000
      143.000
      114.000
      143.000
      259.000
      259.000
      143.000
      743.000
      259.000
      259.000
      150.000
      227.000
      259.000
      259.000
      159.000
      159.000
      150.000
      568.000
      159.000
      159.000
      159.000
      159.000
      159.000
      143.000
      143.000
      183.000
      183.000
      143.000
      607.000
      697.000
      620.000
      620.000
      188.000
      259.000
      188.000
   1.218.000
      697.000
      253.000
        35.600
      664.000
        22.800
      664.000
   1.137.000
      607.000
      664.000
      807.000
      579.000
      579.000
      579.000
      579.000
        94.300
        94.300
        94.300
        94.300
      384.000
        85.900
        85.900
        94.300
        85.900
        71.400
        46.700
        47.600
        43.700
        46.700
        37.200
        37.200
        37.300
      207.000
      207.000
      485.000
      188.000
      120.000
      132.000
      120.000
      132.000
      120.000
      132.000
      120.000
      132.000
      120.000
      132.000
      120.000
      132.000
        12.200
      337.000
        12.200
      120.000
      132.000
      116.000
      159.000
        48.700
        23.000
        23.000
        23.000
        23.000
        23.000
        45.700
        55.800
        45.200
      734.000
      734.000
      607.000
      607.000
      607.000
      384.000
      252.000
      209.000
      209.000
      209.000
      209.000
      131.000
      131.000
      442.000
      184.000
      183.000
      620.000
      442.000
      847.000
   1.025.000
      485.000
        31.100
        30.600
        31.100
        51.400
        51.400
        51.400
        30.600
        12.500
      179.000
      139.000
      184.000
      253.000
      139.000
      253.000
      253.000
      253.000
      579.000
      583.000
        94.300
      583.000
      583.000
      583.000
      583.000
      583.000
      583.000
      583.000
      583.000
      583.000
      583.000
      583.000
      583.000
        94.300
        85.900
        85.900
        85.900
        85.900
        70.100
        70.100
        70.100
        70.100
        70.100
        70.100
        70.100
        70.100
        70.100
        70.100
        31.100
        69.300
        69.300
        69.300
        69.300
        69.300
        69.300
        69.300
        69.300
        55.800
   3.398.000
   3.398.000
   6.943.000
   3.988.000
   3.988.000
   3.988.000
   2.122.000
   6.943.000
   3.398.000
   8.985.000
   6.943.000
   8.985.000
   8.985.000
   8.985.000
   8.985.000
   8.985.000
   2.122.000
  10.670.000
   6.943.000
   6.943.000
   3.432.000
   3.432.000
   3.432.000
   2.945.000
   2.945.000
   2.122.000
   1.589.000
   6.943.000
   6.943.000
   6.943.000
   6.943.000
   2.122.000
   6.943.000
   6.943.000
   3.988.000
   6.943.000
   1.818.000
   3.011.000
   3.011.000
   3.011.000
   2.850.000
   2.850.000
   2.850.000
   2.850.000
   2.850.000
   2.850.000
   2.850.000
   2.850.000
   3.011.000
   3.011.000
   3.011.000
   3.011.000
   3.011.000
   3.011.000
   3.011.000
   2.850.000
   6.760.000
   2.265.000
   3.395.000
   5.814.000
   8.647.000
   8.647.000
   8.647.000
   8.647.000
   8.647.000
   8.647.000
   3.821.000
  10.341.000
   5.814.000
   5.036.000
   5.036.000
   5.036.000
   5.814.000
   5.036.000
   2.265.000
   5.814.000
   2.953.000
   6.943.000
   6.943.000
   8.985.000
   8.985.000
   8.985.000
   1.156.000
      729.000
   1.266.000
   2.737.000
   8.985.000
   8.985.000
   8.985.000
   8.985.000
   6.943.000
  10.670.000
  10.670.000
   3.870.000
   3.870.000
      197.000
   2.945.000
   2.122.000
   6.943.000
   4.732.000
      734.000
      734.000
      734.000
   6.943.000
   3.398.000
   8.985.000
   3.398.000
   5.814.000
   5.814.000
   5.036.000
   5.814.000
   2.962.000
   2.962.000
      224.700
      224.700
      224.700
      182.700
      212.600
      182.700
      182.700
      287.500
      287.500
      287.500
      287.500
      182.700
      182.700
      182.700
      182.700
      182.700
      182.700
      182.700
      182.700
      212.600
      212.600
      212.600
      212.600
      212.600
      212.600
      212.600
      212.600
      359.200
      673.900
      147.600
      147.600
      147.600
      212.600
      224.700
      287.500
      182.700
      182.700
      212.600
      212.600

Đánh giá bài viết
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
 

Thống kê truy cập

  • Đang truy cập: 321
  • Khách viếng thăm: 319
  • Máy chủ tìm kiếm: 2
  • Hôm nay: 39315
  • Tháng hiện tại: 2829566
  • Tổng lượt truy cập: 47021281